Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Périssoire

Danh từ giống cái

Thuyền perixoa

Xem thêm các từ khác

  • Périssologie

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự thừa từ
  • Péristaltique

    Tính từ (sinh vật học) nhu động Mouvement péristaltique vận động nhu động
  • Péristaltisme

    Danh từ giống đực (sinh vật học) sự nhu động
  • Péristome

    Danh từ giống đực (động vật học) vùng quanh miệng (thực vật học) vành lông răng
  • Péristyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) 1.2 Hàng cột quanh nhà 1.3 Hàng cột mặt nhà Danh từ giống đực (kiến trúc)...
  • Périthèce

    Danh từ giống đực (thực vật học) quả để chai
  • Péritoine

    Danh từ giống đực (giải phẫu) màng bụng
  • Péritonite

    Danh từ giống cái (y học) viêm màng bụng
  • Péritonéal

    Tính từ Xem péritoine Repli péritonéal nếp màng bụng
  • Pérityphlite

    Danh từ giống cái (y học) viêm quanh ruột tịt
  • Péronier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem péroné 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cơ mác Tính từ Xem péroné Artère péronière động mạch...
  • Péronnelle

    Danh từ giống cái (thân mật) con mụ ngờ ngệch ba hoa
  • Péroné

    Danh từ giống đực (giải phẫu) xương mác
  • Péroraison

    Danh từ giống cái đoạn kết (một bài nói)
  • Pérorer

    Nội động từ Nói dông dài
  • Péroreur

    Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người nói dông dài; người hay nói dông dài
  • Pérot

    Danh từ giống đực (lâm nghiệp) cây gấp đôi tuổi khai thác
  • Pérugin

    Tính từ (thuộc) Pê-ru-di-a (thành phố ở ý)
  • Péruvien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Pê-ru 2 Danh từ 2.1 Người nước Pê-ru Tính từ (thuộc) nước Pê-ru Danh từ Người nước...
  • Pérégrination

    Danh từ giống cái (số nhiều) chuyến đi liên miên (đến nhiều nơi khác nhau) (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc viễn du
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top