Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Péter


Mục lục

Nội động từ

(tục) đánh rắm
Nổ
Le bois pète dans le feu
củi nổ trong lửa
un ballon qui pète
quả bóng nổ
Vỡ; gãy; đứt
La ficelle a pété
dây đứt
manger à s'en faire péter la sousventrière
(thông tục) ăn đến nứt bụng ra
péter dans la main
(thân mật) hỏng, thất bại
péter dans la soie
ăn mặc diện
péter plus haut que le cul
cho mình là trời đất; qúa tự phụ

Ngoại động từ

(péter du feu) xem feu
péter de flammes
như péter du feu

Xem thêm các từ khác

  • Péteur

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người hay đánh rắm
  • Péteuse

    Danh từ (thân mật) người nhút nhát
  • Péteux

    Danh từ (thân mật) người nhút nhát
  • Pétillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổ lét đét 1.2 Nổi bọt 1.3 Long lanh 1.4 Linh lợi, linh hoạt 1.5 Hăm hở Tính từ Nổ lét đét Feu pétillant...
  • Pétillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổ lét đét 1.2 Sự nổi bọt 1.3 Sự long lanh 1.4 Sự linh lợi, sự linh hoạt 1.5 Sự...
  • Pétiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổ lét đét 1.2 Nổi bọt 1.3 Long lanh 1.4 Linh lợi, linh hoạt 1.5 Hớn hở 1.6 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Pétiole

    Danh từ giống đực (thực vật học) cuống (lá)
  • Pétition

    Danh từ giống cái đơn khiếu nại Kiến nghị
  • Pétitoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) đòi lại vật 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp lý) sự đòi lại vật...
  • Pétoche

    Danh từ giống cái (thông tục) sự sợ hãi
  • Pétoire

    Danh từ giống cái (thân mật) súng tồi
  • Pétoncle

    Danh từ giống đực (động vật học) con điệp
  • Pétrel

    Danh từ giống đực (động vật học) chim hải âu nhỏ
  • Pétreux

    Tính từ (giải phẫu) (thuộc) đá Nerf pétreux dây thần kinh đá antre pétreux hang xương đá
  • Pétri

    Tính từ Nhào farine pétrie bột nhào (nhiễm) đầy Pétri d\'orgueil đầy kiêu ngạo
  • Pétrification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa đá; vật hóa đá 1.2 Sự phủ một lớp đá 1.3 (nghĩa bóng) sự chai đá Danh từ giống...
  • Pétrifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hóa đá 1.2 Phủ một lớp đá 1.3 (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm đờ ra 2 Tự động từ 2.1...
  • Pétrifié

    Tính từ Hóa đá Sững sờ, đờ ra; đứng sững
  • Pétrin

    Danh từ giống đực Thùng nhào bột Tình cảnh rắc rối lúng túng Être dans le pétrin đang gặp rắc rối lúng túng
  • Pétrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhào 1.2 Nắn bóp 1.3 (nghĩa bóng) nhào nặn, rèn luyện Ngoại động từ Nhào Pétrir de la farine...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top