Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pétiller

Mục lục

Nội động từ

Nổ lét đét
Le bois pétille
củi nổ lét đét
Nổi bọt
Le vin de Champagne pétille
rượu săm banh nổi bọt
Long lanh
Des yeux qui pétillent
mắt long lanh
Linh lợi, linh hoạt
L'esprit qui pétille
trí óc linh lợi
Hớn hở
(từ cũ, nghĩa cũ) sốt ruột rạo rực (cũng) pétiller d' impatience

Xem thêm các từ khác

  • Pétiole

    Danh từ giống đực (thực vật học) cuống (lá)
  • Pétition

    Danh từ giống cái đơn khiếu nại Kiến nghị
  • Pétitoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) đòi lại vật 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp lý) sự đòi lại vật...
  • Pétoche

    Danh từ giống cái (thông tục) sự sợ hãi
  • Pétoire

    Danh từ giống cái (thân mật) súng tồi
  • Pétoncle

    Danh từ giống đực (động vật học) con điệp
  • Pétrel

    Danh từ giống đực (động vật học) chim hải âu nhỏ
  • Pétreux

    Tính từ (giải phẫu) (thuộc) đá Nerf pétreux dây thần kinh đá antre pétreux hang xương đá
  • Pétri

    Tính từ Nhào farine pétrie bột nhào (nhiễm) đầy Pétri d\'orgueil đầy kiêu ngạo
  • Pétrification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa đá; vật hóa đá 1.2 Sự phủ một lớp đá 1.3 (nghĩa bóng) sự chai đá Danh từ giống...
  • Pétrifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hóa đá 1.2 Phủ một lớp đá 1.3 (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm đờ ra 2 Tự động từ 2.1...
  • Pétrifié

    Tính từ Hóa đá Sững sờ, đờ ra; đứng sững
  • Pétrin

    Danh từ giống đực Thùng nhào bột Tình cảnh rắc rối lúng túng Être dans le pétrin đang gặp rắc rối lúng túng
  • Pétrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhào 1.2 Nắn bóp 1.3 (nghĩa bóng) nhào nặn, rèn luyện Ngoại động từ Nhào Pétrir de la farine...
  • Pétrissable

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể nhào Pâte pétrissable bột nhão có thể nhào (nghĩa bóng) có thể nhào nặn, có thể...
  • Pétrissage

    Danh từ giống đực Sự nhào Sự nắn bóp
  • Pétrisseur

    Danh từ giống đực Thợ nhào bột Dụng cụ nắn bóp
  • Pétrochimie

    Danh từ giống cái Hóa học dầu mỏ, hóa dầu
  • Pétrochimique

    Tính từ Xem pétrochimie
  • Pétrochimiste

    Danh từ Nhà hóa học dầu mỏ, nhà hóa dầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top