Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pétrifier


Mục lục

Ngoại động từ

Hóa đá
Phủ một lớp đá
(nghĩa bóng) làm sững sờ, làm đờ ra
Nouvelle qui m'a pétrifié
tin làm cho tôi sững sờ
se pétrifier

Tự động từ

Hóa đá
(nghĩa bóng) ngừng bặt, im bặt
Son sourire se pétrifia
nụ cười nó ngừng bặt

Xem thêm các từ khác

  • Pétrifié

    Tính từ Hóa đá Sững sờ, đờ ra; đứng sững
  • Pétrin

    Danh từ giống đực Thùng nhào bột Tình cảnh rắc rối lúng túng Être dans le pétrin đang gặp rắc rối lúng túng
  • Pétrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhào 1.2 Nắn bóp 1.3 (nghĩa bóng) nhào nặn, rèn luyện Ngoại động từ Nhào Pétrir de la farine...
  • Pétrissable

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể nhào Pâte pétrissable bột nhão có thể nhào (nghĩa bóng) có thể nhào nặn, có thể...
  • Pétrissage

    Danh từ giống đực Sự nhào Sự nắn bóp
  • Pétrisseur

    Danh từ giống đực Thợ nhào bột Dụng cụ nắn bóp
  • Pétrochimie

    Danh từ giống cái Hóa học dầu mỏ, hóa dầu
  • Pétrochimique

    Tính từ Xem pétrochimie
  • Pétrochimiste

    Danh từ Nhà hóa học dầu mỏ, nhà hóa dầu
  • Pétrogale

    Danh từ giống đực (động vật học) canguru xám
  • Pétrogenèse

    Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) sự sinh đá
  • Pétrographe

    Danh từ (địa) nhà thạch học
  • Pétrographie

    Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) thạch học
  • Pétrographique

    Tính từ Xem pétrographie Carte pétrographique bản đồ thạch học
  • Pétrole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu mỏ 1.2 Dầu lửa, dầu hỏa (cũng) pétrole lampant 2 Tính từ 2.1 Khối Danh từ giống đực...
  • Pétrolette

    Danh từ giống cái (thân mật) xe đạp máy, xe máy dầu
  • Pétroleuse

    Danh từ giống cái (sử học) nữ chiến sĩ đổ dầu gây đám cháy (trong thời kỳ Công xã Pa-ri)
  • Pétrolier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chở dầu 1.2 (thuộc) dầu mỏ 1.3 Chuyên khảo sát dầu mỏ 2 Danh từ giống đực 2.1 Tàu chở dầu 2.2...
  • Pétrolifère

    Tính từ Có dầu mỏ Région pétrolifère miền có dầu mỏ
  • Pétré

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như đá Nhiều đá Arabie pétrée vùng A Rập lắm hoang mạc đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top