- Từ điển Pháp - Việt
Pétrissable
Tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể nhào
- Pâte pétrissable
- bột nhão có thể nhào
 
(nghĩa bóng) có thể nhào nặn, có thể rèn luyện
- Esprit pétrissable
- đầu óc có thể rèn luyện
 
Xem thêm các từ khác
- 
                                PétrissageDanh từ giống đực Sự nhào Sự nắn bóp
- 
                                PétrisseurDanh từ giống đực Thợ nhào bột Dụng cụ nắn bóp
- 
                                PétrochimieDanh từ giống cái Hóa học dầu mỏ, hóa dầu
- 
                                PétrochimiqueTính từ Xem pétrochimie
- 
                                PétrochimisteDanh từ Nhà hóa học dầu mỏ, nhà hóa dầu
- 
                                PétrogaleDanh từ giống đực (động vật học) canguru xám
- 
                                PétrogenèseDanh từ giống cái (địa lý, địa chất) sự sinh đá
- 
                                PétrographeDanh từ (địa) nhà thạch học
- 
                                PétrographieDanh từ giống cái (địa lý, địa chất) thạch học
- 
                                PétrographiqueTính từ Xem pétrographie Carte pétrographique bản đồ thạch học
- 
                                PétroleMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu mỏ 1.2 Dầu lửa, dầu hỏa (cũng) pétrole lampant 2 Tính từ 2.1 Khối Danh từ giống đực...
- 
                                PétroletteDanh từ giống cái (thân mật) xe đạp máy, xe máy dầu
- 
                                PétroleuseDanh từ giống cái (sử học) nữ chiến sĩ đổ dầu gây đám cháy (trong thời kỳ Công xã Pa-ri)
- 
                                PétrolierMục lục 1 Tính từ 1.1 Chở dầu 1.2 (thuộc) dầu mỏ 1.3 Chuyên khảo sát dầu mỏ 2 Danh từ giống đực 2.1 Tàu chở dầu 2.2...
- 
                                PétrolifèreTính từ Có dầu mỏ Région pétrolifère miền có dầu mỏ
- 
                                PétréTính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như đá Nhiều đá Arabie pétrée vùng A Rập lắm hoang mạc đá
- 
                                PétéchialTính từ Xem pétéchie
- 
                                PétéchieDanh từ giống cái (y học) đốm xuất huyết
- 
                                PêneDanh từ giống đực Lưỡi khóa, then khóa Peine, penne.
- 
                                QMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Q 1.2 Tạ (ký hiệu) Danh từ giống đực Q Un q majuscule một chữ Q hoa Tạ (ký hiệu)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                