- Từ điển Pháp - Việt
Pacaachas
Xem thêm các từ khác
-
Pacage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chăn thả 1.2 Bãi chăn thả Danh từ giống đực Sự chăn thả Bãi chăn thả -
Pacager
Mục lục 1 Động từ 1.1 Chăn thả Động từ Chăn thả Pacager des troupeaux dans les montagnes chăn thả súc vật trên núi -
Pacane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả mạy châu Mỹ Danh từ giống cái Quả mạy châu Mỹ -
Pacanier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mạy châu Mỹ Danh từ giống đực (thực vật học) cây mạy châu Mỹ -
Pacemaker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) máy kích thích tim Danh từ giống đực (y học) máy kích thích tim -
Pacfung
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực packfung packfung -
Pacha
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tổng trấn ( Thổ Nhĩ Kỳ) 1.2 (hàng hải; quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) hạm... -
Pachalik
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đất tổng trấn, địa hạt tổng trấn Danh từ giống đực (sử học) đất tổng... -
Pachmina
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông dê (để dệt khăn san) Danh từ giống đực Lông dê (để dệt khăn san) -
Pachnolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pacnolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pacnolit -
Pachydactyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tắc kè to ngón Danh từ giống đực (động vật học) tắc kè to ngón -
Pachyderme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) da dày 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (động vật học) (có) da dày Danh từ... -
Pachydermie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng dày da Danh từ giống cái (y học) chứng dày da -
Pachylose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng dày mô Danh từ giống cái (y học) chứng dày mô -
Pachypleurite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm dày màng phổi Danh từ giống cái (y học) viêm dày màng phổi -
Pachyrhizus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây củ đậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây củ đậu -
Pachysalpingite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm dày vòi trứng Danh từ giống cái (y học) viêm dày vòi trứng -
Pachysandre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phú qúy Danh từ giống đực (thực vật học) cây phú qúy -
Pachyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) hệ dày ngang Danh từ giống đực (thực vật học) hệ dày ngang -
Pachytyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực locuste locuste
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.