- Từ điển Pháp - Việt
Pachypleurite
|
Danh từ giống cái
(y học) viêm dày màng phổi
Xem thêm các từ khác
-
Pachyrhizus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây củ đậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây củ đậu -
Pachysalpingite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm dày vòi trứng Danh từ giống cái (y học) viêm dày vòi trứng -
Pachysandre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phú qúy Danh từ giống đực (thực vật học) cây phú qúy -
Pachyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) hệ dày ngang Danh từ giống đực (thực vật học) hệ dày ngang -
Pachytyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực locuste locuste -
Pachyure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chuột chù to đuôi Danh từ giống cái (động vật học) chuột chù to đuôi -
Pachyvaginalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm dày tinh mạc Danh từ giống cái (y học) viêm dày tinh mạc -
Pachyvaginite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm dày âm đạo Danh từ giống cái (y học) viêm dày âm đạo -
Paciaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) thiên sứ hòa bình Danh từ giống đực (tôn giáo, (sử học)) thiên... -
Pacifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm dịu Tính từ Làm dịu Influence pacifiante ảnh hưởng làm dịu -
Pacifiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pacifiant pacifiant -
Pacificateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bình định, dẹp yên 1.2 Danh từ 1.3 Người bình định, người dẹp yên Tính từ Bình định, dẹp yên... -
Pacification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bình định, sự dẹp yên 1.2 Sự trấn yên Danh từ giống cái Sự bình định, sự dẹp... -
Pacificatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái 1.1 Bình định, dẹp yên Tính từ giống cái, danh từ giống cái Bình định,... -
Pacifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bình định, dẹp yên 1.2 Trấn yên, làm dịu 1.3 Phản nghĩa Agiter, attiser. Ngoại động từ Bình... -
Pacifique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu hòa bình; vì hòa bình 1.2 Hòa bình 1.3 Thái bình, thanh bình 1.4 Phản nghĩa Belliqueux. Tính từ Yêu... -
Pacifiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hòa bình Phó từ (một cách) hòa bình Vivre pacifiquement sống hòa bình Pays qui accède pacifiquement... -
Pacifisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa hòa bình 1.2 Phản nghĩa Bellicisme Danh từ giống đực Chủ nghĩa hòa bình Phản... -
Pacifiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hòa bình chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa hòa bình 1.4 Phản nghĩa Belliciste. Tính từ Hòa... -
Pack
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) băng khối nổi 1.2 (thể dục thể thao) hành tiền đạo (bóng bầu dục) Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.