Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pacificatrice

Mục lục

Tính từ giống cái, danh từ giống cái

Bình định, dẹp yên

Xem thêm các từ khác

  • Pacifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bình định, dẹp yên 1.2 Trấn yên, làm dịu 1.3 Phản nghĩa Agiter, attiser. Ngoại động từ Bình...
  • Pacifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu hòa bình; vì hòa bình 1.2 Hòa bình 1.3 Thái bình, thanh bình 1.4 Phản nghĩa Belliqueux. Tính từ Yêu...
  • Pacifiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hòa bình Phó từ (một cách) hòa bình Vivre pacifiquement sống hòa bình Pays qui accède pacifiquement...
  • Pacifisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa hòa bình 1.2 Phản nghĩa Bellicisme Danh từ giống đực Chủ nghĩa hòa bình Phản...
  • Pacifiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hòa bình chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa hòa bình 1.4 Phản nghĩa Belliciste. Tính từ Hòa...
  • Pack

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) băng khối nổi 1.2 (thể dục thể thao) hành tiền đạo (bóng bầu dục) Danh từ...
  • Packfung

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng bạch Danh từ giống đực Đồng bạch
  • Pacotille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ hàng xấu 1.2 (hàng hải) từ cũ; nghĩa cũ hàng không cước Danh từ giống cái Đồ hàng...
  • Pacquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng thùng (cá, để gửi đi) Danh từ giống đực Sự đóng thùng (cá, để gửi đi)
  • Pacquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng (vào) thùng (cá, để gửi đi) Ngoại động từ Đóng (vào) thùng (cá, để gửi đi)
  • Pacte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều ước, công ước, hiệp ước Danh từ giống đực Điều ước, công ước, hiệp ước...
  • Pactiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ký điều ước, ký hiệp ước 1.2 (nghĩa xấu) thoả hiệp Nội động từ Ký điều ước, ký...
  • Pactole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) nguồn lợi lớn Danh từ giống đực (văn học) nguồn lợi lớn
  • Padan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sông Pô Tính từ (thuộc) sông Pô Plaine padane đồng bằng sông Pô
  • Padda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bạc má Danh từ giống đực (động vật học) chim bạc má
  • Padding

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) cái tụ chậm Danh từ giống đực ( rađiô) cái tụ chậm
  • Paddock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi quây ngựa 1.2 (thông tục) giường Danh từ giống đực Bãi quây ngựa (thông tục) giường
  • Paddy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thóc Danh từ giống đực Thóc
  • Pade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) chân cốc Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) chân cốc
  • Padelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi nung thử (trong xưởng thủy tinh) Danh từ giống đực Nồi nung thử (trong xưởng thủy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top