Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pactole

Mục lục

Danh từ giống đực

(văn học) nguồn lợi lớn

Xem thêm các từ khác

  • Padan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sông Pô Tính từ (thuộc) sông Pô Plaine padane đồng bằng sông Pô
  • Padda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bạc má Danh từ giống đực (động vật học) chim bạc má
  • Padding

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) cái tụ chậm Danh từ giống đực ( rađiô) cái tụ chậm
  • Paddock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi quây ngựa 1.2 (thông tục) giường Danh từ giống đực Bãi quây ngựa (thông tục) giường
  • Paddy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thóc Danh từ giống đực Thóc
  • Pade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) chân cốc Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) chân cốc
  • Padelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi nung thử (trong xưởng thủy tinh) Danh từ giống đực Nồi nung thử (trong xưởng thủy...
  • Padichah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực padischah padischah
  • Padine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo quạt Danh từ giống cái (thực vật học) tảo quạt
  • Padischah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua Hồi Danh từ giống đực Vua Hồi
  • Padma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Hoa sen hồng (tượng trưng cho sự thanh khiết trong tranh ảnh đạo Phật) Danh từ...
  • Padou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( danh từ giống cái padoue) 1.1 Dải băng (thường màu đỏ, trước kia dùng buộc gói kẹo) Danh...
  • Padouk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáng hương (cây, gỗ) Danh từ giống đực Giáng hương (cây, gỗ)
  • Padre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) linh mục (ở ý và Tây Ban Nha) 1.2 Cha tuyên úy (ở Anh) Danh từ giống đực (tôn...
  • Paella

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món cơm rang thập cẩm (của Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Món cơm rang thập cẩm (của Tây...
  • Paf

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Oạch! 1.2 Bốp 2 Tính từ không đổi 2.1 (thông tục) say khướt Thán từ Oạch! Paf le voilà tombé nó ngã...
  • Pagaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự lộn xộn, sự hỗn độn 1.2 Phản nghĩa Ordre. Danh từ giống cái (thân mật)...
  • Pagale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giầm (để chèo thuyền) Danh từ giống cái Cái giầm (để chèo thuyền)
  • Paganiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biến theo đạo nhiều thần, biến theo tà giáo 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sống...
  • Paganisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo nhiều thần 1.2 Tà giáo (đối với người theo đạo Cơ đốc) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top