- Từ điển Pháp - Việt
Pade
|
Danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) chân cốc
Xem thêm các từ khác
-
Padelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi nung thử (trong xưởng thủy tinh) Danh từ giống đực Nồi nung thử (trong xưởng thủy... -
Padichah
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực padischah padischah -
Padine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo quạt Danh từ giống cái (thực vật học) tảo quạt -
Padischah
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua Hồi Danh từ giống đực Vua Hồi -
Padma
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Hoa sen hồng (tượng trưng cho sự thanh khiết trong tranh ảnh đạo Phật) Danh từ... -
Padou
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( danh từ giống cái padoue) 1.1 Dải băng (thường màu đỏ, trước kia dùng buộc gói kẹo) Danh... -
Padouk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáng hương (cây, gỗ) Danh từ giống đực Giáng hương (cây, gỗ) -
Padre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) linh mục (ở ý và Tây Ban Nha) 1.2 Cha tuyên úy (ở Anh) Danh từ giống đực (tôn... -
Paella
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món cơm rang thập cẩm (của Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Món cơm rang thập cẩm (của Tây... -
Paf
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Oạch! 1.2 Bốp 2 Tính từ không đổi 2.1 (thông tục) say khướt Thán từ Oạch! Paf le voilà tombé nó ngã... -
Pagaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự lộn xộn, sự hỗn độn 1.2 Phản nghĩa Ordre. Danh từ giống cái (thân mật)... -
Pagale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giầm (để chèo thuyền) Danh từ giống cái Cái giầm (để chèo thuyền) -
Paganiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biến theo đạo nhiều thần, biến theo tà giáo 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sống... -
Paganisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo nhiều thần 1.2 Tà giáo (đối với người theo đạo Cơ đốc) Danh từ giống đực... -
Pagaye
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pagaille pagaille -
Pagayer
Mục lục 1 Động từ 1.1 Chèo bằng giầm Động từ Chèo bằng giầm -
Pagayeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chèo giầm Danh từ giống đực Người chèo giầm -
Pagaïe
Danh từ giống cái Như pagaille -
Page
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trang 1.2 Tờ 1.3 Đoạn văn; khúc nhạc 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) thị đồng 2.2 (thông... -
Pageau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tráp pagen Danh từ giống đực (động vật học) cá tráp pagen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.