Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paf

Mục lục

Thán từ

Oạch!
Paf le voilà tombé
nó ngã oạch một cái
Bốp
Paf un soufflet
bốp! một cái tát

Tính từ không đổi

(thông tục) say khướt
Elle est paf
bà ta say khướt

Xem thêm các từ khác

  • Pagaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự lộn xộn, sự hỗn độn 1.2 Phản nghĩa Ordre. Danh từ giống cái (thân mật)...
  • Pagale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giầm (để chèo thuyền) Danh từ giống cái Cái giầm (để chèo thuyền)
  • Paganiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biến theo đạo nhiều thần, biến theo tà giáo 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sống...
  • Paganisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo nhiều thần 1.2 Tà giáo (đối với người theo đạo Cơ đốc) Danh từ giống đực...
  • Pagaye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pagaille pagaille
  • Pagayer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Chèo bằng giầm Động từ Chèo bằng giầm
  • Pagayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chèo giầm Danh từ giống đực Người chèo giầm
  • Pagaïe

    Danh từ giống cái Như pagaille
  • Page

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trang 1.2 Tờ 1.3 Đoạn văn; khúc nhạc 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) thị đồng 2.2 (thông...
  • Pageau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tráp pagen Danh từ giống đực (động vật học) cá tráp pagen
  • Pagelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pageau pageau
  • Pageot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cái giường Danh từ giống đực (thông tục) cái giường
  • Pagination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh số trang 1.2 Số mục trang Danh từ giống cái Sự đánh số trang Số mục trang
  • Paginer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh số trang Ngoại động từ Đánh số trang
  • Pagne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khố; cái xà lỏn Danh từ giống đực Cái khố; cái xà lỏn
  • Pagnolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nước cọng nho (để uống) Danh từ giống cái (tiếng địa phương) nước...
  • Pagnon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) dạ panhong (dạ đen rất mịn) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Pagnot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cái giường Danh từ giống đực (thông tục) cái giường
  • Pagnote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ hèn nhát Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ hèn nhát
  • Pagnoter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi nằm Tự động từ (thông tục) đi nằm Je vais me pagnoter tớ đi nằm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top