Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Page

Mục lục

Danh từ giống cái

Trang
Les pages d'un livre
những trang sách
Lire une page
đọc một trang
Lettre de deux pages
thư hai trang
Les plus belles pages de l'histoire du
(nghĩa bóng) những trang sử đẹp nhất của nước Việt Nam
Tờ
Déchirer une page d'un livre
xé một tờ sách
Đoạn văn; khúc nhạc
Les plus belles pages de Racine
những đoạn văn hay nhất của Raxin
être à la page
theo đúng thời trang
fausse page
(ngành in) trang bên trái
la belle page
(ngành in) trang bên phải
mettre en pages mettre
mettre
mise en pages mise
mise
tourner la page
sang việc khác, sang trang (nghĩa bóng)

Danh từ giống đực

(sử học) thị đồng
effronté comme un page
(văn học) trâng tráo quá chừng
(thông tục) như pageot

Xem thêm các từ khác

  • Pageau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tráp pagen Danh từ giống đực (động vật học) cá tráp pagen
  • Pagelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pageau pageau
  • Pageot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cái giường Danh từ giống đực (thông tục) cái giường
  • Pagination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh số trang 1.2 Số mục trang Danh từ giống cái Sự đánh số trang Số mục trang
  • Paginer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh số trang Ngoại động từ Đánh số trang
  • Pagne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khố; cái xà lỏn Danh từ giống đực Cái khố; cái xà lỏn
  • Pagnolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nước cọng nho (để uống) Danh từ giống cái (tiếng địa phương) nước...
  • Pagnon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) dạ panhong (dạ đen rất mịn) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Pagnot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cái giường Danh từ giống đực (thông tục) cái giường
  • Pagnote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ hèn nhát Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ hèn nhát
  • Pagnoter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi nằm Tự động từ (thông tục) đi nằm Je vais me pagnoter tớ đi nằm
  • Pagode

    Mục lục 1 Bản mẫu:Chùa Báo QuốcBản mẫu:Chùa Än Quang 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Chùa 1.3 Guốc (của phụ nữ) 1.4 (từ cũ;...
  • Pagodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pagodit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pagodit
  • Pagodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếu, am Danh từ giống đực Miếu, am
  • Pagodrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hải âu Nam cực Danh từ giống đực (động vật học) chim hải âu...
  • Pagophile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mòng biển tuyết Danh từ giống cái (động vật học) mòng biển tuyết
  • Pagoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiệm sương Danh từ giống đực Máy nghiệm sương
  • Pagre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá miễn sành, cá mui Danh từ giống đực (động vật học) cá miễn sành,...
  • Pagure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tôm mượn vỏ, ốc mượn hồn Danh từ giống đực (động vật học) tôm...
  • Pagus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều pagi) 1.1 (sử học) châu quận nông thôn (cổ La Mã) Danh từ giống đực ( số nhiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top