Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pagodrome

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) chim hải âu Nam cực

Xem thêm các từ khác

  • Pagophile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mòng biển tuyết Danh từ giống cái (động vật học) mòng biển tuyết
  • Pagoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiệm sương Danh từ giống đực Máy nghiệm sương
  • Pagre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá miễn sành, cá mui Danh từ giống đực (động vật học) cá miễn sành,...
  • Pagure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tôm mượn vỏ, ốc mượn hồn Danh từ giống đực (động vật học) tôm...
  • Pagus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều pagi) 1.1 (sử học) châu quận nông thôn (cổ La Mã) Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Pahlavi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng Pa-la-vi Danh từ giống đực Tiếng Pa-la-vi
  • Pahudia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gụ xiêm Danh từ giống đực (thực vật học) cây gụ xiêm
  • Paidologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pédologie pédologie
  • Paidologue

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ pédologue pédologue
  • Paie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lương 1.2 Sự trả lương, sự phát lương Danh từ giống cái Lương La paie des ouvriers lương...
  • Paiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trả; số tiền trả 1.2 (nghĩa bóng) sự trả ơn; điều trả ơn 1.3 Phản nghĩa Non-paiement....
  • Paierie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sở kho bạc 1.2 Đồng âm Pairie, péri. Danh từ giống cái Sở kho bạc Đồng âm Pairie, péri.
  • Paillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự phủ rơm; sự quấn rơm Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự phủ rơm;...
  • Paillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trụy lạc, dâm đãng 1.2 Đĩ, lẳng, lẳng lơ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ trụy lạc, kẻ dâm đãng...
  • Paillarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái paillard paillard
  • Paillardement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trụy lạc, dâm đãng 1.2 Đĩ thỏa, lẳng lơ Phó từ Trụy lạc, dâm đãng Đĩ thỏa, lẳng lơ
  • Paillarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sống trụy lạc Nội động từ Sống trụy lạc
  • Paillardise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trụy lạc, sự dâm đãng 1.2 Lời nói phóng túng; câu chuyện phóng túng Danh từ giống...
  • Paillasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nệm rơm 1.2 (thông tục) con đĩ 1.3 Bờ để bát đĩa (ở cạnh bồn rửa bát) Danh từ giống...
  • Paillasson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm chùi chân 1.2 (nông nghiệp) chiếu rơm (che cây) 1.3 Dải rơm tết (để làm mũ); (để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top