- Từ điển Pháp - Việt
Paillage
|
Danh từ giống đực
(nông nghiệp) sự phủ rơm; sự quấn rơm
Xem thêm các từ khác
-
Paillard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trụy lạc, dâm đãng 1.2 Đĩ, lẳng, lẳng lơ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ trụy lạc, kẻ dâm đãng... -
Paillarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái paillard paillard -
Paillardement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trụy lạc, dâm đãng 1.2 Đĩ thỏa, lẳng lơ Phó từ Trụy lạc, dâm đãng Đĩ thỏa, lẳng lơ -
Paillarder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sống trụy lạc Nội động từ Sống trụy lạc -
Paillardise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trụy lạc, sự dâm đãng 1.2 Lời nói phóng túng; câu chuyện phóng túng Danh từ giống... -
Paillasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nệm rơm 1.2 (thông tục) con đĩ 1.3 Bờ để bát đĩa (ở cạnh bồn rửa bát) Danh từ giống... -
Paillasson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm chùi chân 1.2 (nông nghiệp) chiếu rơm (che cây) 1.3 Dải rơm tết (để làm mũ); (để... -
Paillassonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự che chiếu rơm Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự che chiếu rơm -
Paillassonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) che chiếu rơm Ngoại động từ (nông nghiệp) che chiếu rơm -
Paille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rơm 1.2 Ống hút (đồ nước) 1.3 Vết, tì (trong kim loại, trong thủy tinh, trong viên ngọc) 2... -
Paille-de-mer
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rong rơm Danh từ giống cái (thực vật học) rong rơm -
Paille-en-queue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đuôi chổi Danh từ giống đực (động vật học) chim đuôi chổi -
Paillebart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất trộn rơm (để trát vách) Danh từ giống đực Đất trộn rơm (để trát vách) -
Paillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực paillage paillage -
Pailler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đụn rơm 1.2 Sân rơm; nhà để rơm 2 Ngoại động từ 2.1 Phủ rơm, quấn rơm 2.2 Độn rơm,... -
Paillet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) đệm lót 1.2 (xây dựng) lò xo then cửa Danh từ giống đực (hàng hải) đệm... -
Pailletage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự điểm trang kim (lên một tấm hàng) Danh từ giống đực Sự điểm trang kim (lên một... -
Pailleteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đãi vàng Danh từ giống đực Thợ đãi vàng -
Paillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trang kim 1.2 Vảy 1.3 Vết (của ngọc) 1.4 (xây dựng) lò xo then cửa Danh từ giống cái Trang... -
Pailleté
Tính từ điểm trang kim (áo, vải) (khoáng vật học) có vảy ánh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.