- Từ điển Pháp - Việt
Pairol
Xem thêm các từ khác
- 
                                PaisibleMục lục 1 Tính từ 1.1 Hiền hậu, hiền 1.2 Yên tĩnh, thanh bình 1.3 Phản nghĩa Agressif, emporté; inquiet, tourmenté. Agité, bruyant,...
- 
                                PaisiblementMục lục 1 Phó từ 1.1 Yên tĩnh, thanh bình Phó từ Yên tĩnh, thanh bình Vivre paisiblement sống thanh bình
- 
                                PaissanceMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chăn thả trái phép Danh từ giống cái Sự chăn thả trái phép Troupeaux trouvés en paissance...
- 
                                PaissantMục lục 1 Tính từ 1.1 (đang) gặm cỏ Tính từ (đang) gặm cỏ Brebis paissante cừu (đang) gặm cỏ
- 
                                PaissanteMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paissant paissant
- 
                                PaisseauMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cọc leo Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cọc leo
- 
                                PaisselageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) sự cắm cọc leo Danh từ giống đực (tiếng địa phương) sự cắm...
- 
                                PaisselerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) cắm cọc leo Ngoại động từ (tiếng địa phương) cắm cọc leo
- 
                                PaisselureMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) dây buộc cành vào cọc leo Danh từ giống cái (tiếng địa phương) dây...
- 
                                PaissonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao xén (da, để làm găng tay) Danh từ giống đực Dao xén (da, để làm găng tay)
- 
                                PaissonnerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xén (da, để làm găng tay) Ngoại động từ Xén (da, để làm găng tay)
- 
                                PaixMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hòa bình 1.2 Hòa ước 1.3 Sự hòa thuận 1.4 Sự yên lặng, sự yên tĩnh 1.5 Sự yên tâm, sự...
- 
                                PajotMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) Danh từ giống đực (thông tục) pageot pageot
- 
                                PajsbergiteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) paibecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) paibecgit
- 
                                PakistanaisMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pa-ki-xtăng 1.2 Danh từ 1.3 Người Pa-ki-xtăng Tính từ (thuộc) Pa-ki-xtăng Danh từ Người Pa-ki-xtăng
- 
                                PakistanaiseMục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái pakistanais pakistanais
- 
                                PalMục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều pals) 1.1 Cọc nhọn 1.2 (sử học) nhục hình đóng cọc đít Danh từ giống đực...
- 
                                PalaMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vợt gỗ (đánh bóng) Danh từ giống cái Vợt gỗ (đánh bóng)
- 
                                PalabreMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc bàn cãi dài dòng 1.2 (sử học) cuộc thương nghị (với một thủ lĩnh da đen) Danh từ...
- 
                                PalabrerMục lục 1 Nội động từ 1.1 Bàn cãi dài dòng; thuyết dài dòng Nội động từ Bàn cãi dài dòng; thuyết dài dòng
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                