- Từ điển Pháp - Việt
Paisselure
|
Danh từ giống cái
(tiếng địa phương) dây buộc cành vào cọc leo
Xem thêm các từ khác
-
Paisson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao xén (da, để làm găng tay) Danh từ giống đực Dao xén (da, để làm găng tay) -
Paissonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xén (da, để làm găng tay) Ngoại động từ Xén (da, để làm găng tay) -
Paix
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hòa bình 1.2 Hòa ước 1.3 Sự hòa thuận 1.4 Sự yên lặng, sự yên tĩnh 1.5 Sự yên tâm, sự... -
Pajot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) Danh từ giống đực (thông tục) pageot pageot -
Pajsbergite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) paibecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) paibecgit -
Pakistanais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pa-ki-xtăng 1.2 Danh từ 1.3 Người Pa-ki-xtăng Tính từ (thuộc) Pa-ki-xtăng Danh từ Người Pa-ki-xtăng -
Pakistanaise
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái pakistanais pakistanais -
Pal
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều pals) 1.1 Cọc nhọn 1.2 (sử học) nhục hình đóng cọc đít Danh từ giống đực... -
Pala
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vợt gỗ (đánh bóng) Danh từ giống cái Vợt gỗ (đánh bóng) -
Palabre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc bàn cãi dài dòng 1.2 (sử học) cuộc thương nghị (với một thủ lĩnh da đen) Danh từ... -
Palabrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bàn cãi dài dòng; thuyết dài dòng Nội động từ Bàn cãi dài dòng; thuyết dài dòng -
Palace
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khách sạn sang Danh từ giống đực Khách sạn sang -
Palache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thanh kiếm dài Danh từ giống cái (sử học) thanh kiếm dài -
Palade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rướn chèo (khoảng tiến lên của thuyền sau mỗi lần chèo) Danh từ giống cái Rướn chèo... -
Paladin
Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Lạc hầu (triều vua Sác-lơ-ma-nhơ) 1.2 Hiệp sĩ Danh từ giống đực (sử học)... -
Palaeotherium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú có guốc cổ (hoá thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thú... -
Palafitte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) nhà sàn bờ hồ Danh từ giống đực (khảo cổ học) nhà sàn bờ hồ -
Palais
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cung, điện, phủ, dinh 1.2 Đồng âm Palet. 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) vòm miệng... -
Palaite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) palait Danh từ giống cái (khoáng vật học) palait -
Palamente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) (từ cũ; nghĩa cũ) bộ mái chèo Danh từ giống cái (hàng hải) (từ cũ; nghĩa cũ)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.