Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paix

Mục lục

Danh từ giống cái

Hòa bình
Aimer la paix
yêu hòa bình
Hòa ước
Signer la paix
ký hòa ước
Sự hòa thuận
Vivre en paix avec ses voisins
sống hòa thuận với hàng xóm
Sự yên lặng, sự yên tĩnh
La paix des champs
sự yên lặng của đồng ruộng
Sự yên tâm, sự thanh thản
Avoir la conscience en paix
lòng thanh thản
ange de paix
(thơ ca) người đem lại hòa bình; người đem lại yên vui
arbre de la paix
cây ô liu
être en paix avec conscience
lòng thanh thản
faire la paix faire
faire
foutre la paix foutre
foutre
laisser en paix laisser
laisser
ministre de paix
linh mục
ne donner ni paix ni trêve
không để cho yên
paix armée
hòa bình võ trang
paix de Dieu
(sử học) lệnh cấm đánh thường dân của giáo hội
paix éternelle
sự yên nghỉ đời đời
paix fourrée fourré
fourré
paroles de paix
lời giảng hòa
Phản nghĩa Conflit, dispute, querelle; trouble, violence. Guerre. Agitation, inquiétude.
Đồng âm Paie.

Xem thêm các từ khác

  • Pajot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) Danh từ giống đực (thông tục) pageot pageot
  • Pajsbergite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) paibecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) paibecgit
  • Pakistanais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pa-ki-xtăng 1.2 Danh từ 1.3 Người Pa-ki-xtăng Tính từ (thuộc) Pa-ki-xtăng Danh từ Người Pa-ki-xtăng
  • Pakistanaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái pakistanais pakistanais
  • Pal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều pals) 1.1 Cọc nhọn 1.2 (sử học) nhục hình đóng cọc đít Danh từ giống đực...
  • Pala

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vợt gỗ (đánh bóng) Danh từ giống cái Vợt gỗ (đánh bóng)
  • Palabre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc bàn cãi dài dòng 1.2 (sử học) cuộc thương nghị (với một thủ lĩnh da đen) Danh từ...
  • Palabrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bàn cãi dài dòng; thuyết dài dòng Nội động từ Bàn cãi dài dòng; thuyết dài dòng
  • Palace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khách sạn sang Danh từ giống đực Khách sạn sang
  • Palache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thanh kiếm dài Danh từ giống cái (sử học) thanh kiếm dài
  • Palade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rướn chèo (khoảng tiến lên của thuyền sau mỗi lần chèo) Danh từ giống cái Rướn chèo...
  • Paladin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Lạc hầu (triều vua Sác-lơ-ma-nhơ) 1.2 Hiệp sĩ Danh từ giống đực (sử học)...
  • Palaeotherium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú có guốc cổ (hoá thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thú...
  • Palafitte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) nhà sàn bờ hồ Danh từ giống đực (khảo cổ học) nhà sàn bờ hồ
  • Palais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cung, điện, phủ, dinh 1.2 Đồng âm Palet. 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) vòm miệng...
  • Palaite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) palait Danh từ giống cái (khoáng vật học) palait
  • Palamente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) (từ cũ; nghĩa cũ) bộ mái chèo Danh từ giống cái (hàng hải) (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Palampore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn hoa Danh từ giống đực Khăn hoa
  • Palan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) palăng Danh từ giống đực (kỹ thuật) palăng
  • Palanche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đòn gánh (bằng gỗ) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) vải lót áo Danh từ giống cái Cái đòn gánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top