Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Palanquin

Mục lục

Danh từ giống đực

Cái cáng
(hàng hải) palăng siết buồm

Xem thêm các từ khác

  • Palanquium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chây Danh từ giống đực (thực vật học) cây chây
  • Palanquée

    Danh từ giống cái (hàng hải) chuyến palăng (số hàng do palăng bốc dỡ mỗi lần)
  • Palas

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) đẹp, xinh Tính từ (nghĩa bóng) đẹp, xinh
  • Palastre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực palâtre palâtre
  • Palatal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm (miệng) Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm (miệng) Voyelle palatale nguyên...
  • Palatale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái palatal palatal
  • Palatalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự vòm hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự vòm hóa
  • Palataliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) vòm hóa Ngoại động từ (ngôn ngữ học) vòm hóa
  • Palatalisé

    Tính từ (ngôn ngữ học) vòm hóa
  • Palatial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) tòa án 1.2 (hiếm) (thuộc) cung điện Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc)...
  • Palatiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái palatial palatial
  • Palatin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) vòm miệng 1.2 (sử học) (thuộc) cung đình 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thẩm phán...
  • Palatinat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức vương công 1.2 Đất vương công Danh từ giống đực Chức vương công Đất vương công
  • Palatine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cổ áo palatin (bằng lông thú) Tính từ giống cái...
  • Palatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm vòm miệng Danh từ giống cái (y học) viêm vòm miệng
  • Palato-glosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ vòm miệng lưỡi Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ vòm miệng lưỡi
  • Palato-pharyngite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm vòm miệng họng Danh từ giống cái (y học) viêm vòm miệng họng
  • Palato-staphylin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ vòm miệng-màng hầu Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ vòm miệng-màng...
  • Palatogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) biểu đồ vòm Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) biểu đồ vòm
  • Palatoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình vòm miệng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình vòm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top