Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Palataliser

Mục lục

Ngoại động từ

(ngôn ngữ học) vòm hóa

Xem thêm các từ khác

  • Palatalisé

    Tính từ (ngôn ngữ học) vòm hóa
  • Palatial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) tòa án 1.2 (hiếm) (thuộc) cung điện Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc)...
  • Palatiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái palatial palatial
  • Palatin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) vòm miệng 1.2 (sử học) (thuộc) cung đình 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thẩm phán...
  • Palatinat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức vương công 1.2 Đất vương công Danh từ giống đực Chức vương công Đất vương công
  • Palatine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cổ áo palatin (bằng lông thú) Tính từ giống cái...
  • Palatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm vòm miệng Danh từ giống cái (y học) viêm vòm miệng
  • Palato-glosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ vòm miệng lưỡi Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ vòm miệng lưỡi
  • Palato-pharyngite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm vòm miệng họng Danh từ giống cái (y học) viêm vòm miệng họng
  • Palato-staphylin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ vòm miệng-màng hầu Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ vòm miệng-màng...
  • Palatogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) biểu đồ vòm Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) biểu đồ vòm
  • Palatoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình vòm miệng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình vòm...
  • Palatorrhaphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật khâu khe vòm miệng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu khe vòm miệng
  • Palc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi làm trò quỷ thuật 1.2 Trò quỷ thuật Danh từ giống đực Bãi làm trò quỷ thuật Trò...
  • Pale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái (chèo) 1.2 Cánh (cánh quạt máy bay) 1.3 Lá guồng (tàu thủy) 1.4 Tấm chắn (dòng nước)...
  • Pale-ale

    Mục lục 1 Rượu bia nhạt màu (của Anh) Rượu bia nhạt màu (của Anh)
  • Palea

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mày hoa Danh từ giống cái (thực vật học) mày hoa
  • Palefrenier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người coi ngựa Danh từ giống đực Người coi ngựa
  • Palefroi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) ngựa đám (để cưỡi đi diễu vào những dịp long trọng...) Danh từ...
  • Palembang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây tép (mây sợi nhỏ dùng nguyên sợi để đan mặt ghế...) Danh từ giống đực Mây tép...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top