- Từ điển Pháp - Việt
Palatoplastie
|
Danh từ giống cái
(y học) thủ thuật tạo hình vòm miệng
Xem thêm các từ khác
-
Palatorrhaphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật khâu khe vòm miệng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu khe vòm miệng -
Palc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi làm trò quỷ thuật 1.2 Trò quỷ thuật Danh từ giống đực Bãi làm trò quỷ thuật Trò... -
Pale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái (chèo) 1.2 Cánh (cánh quạt máy bay) 1.3 Lá guồng (tàu thủy) 1.4 Tấm chắn (dòng nước)... -
Pale-ale
Mục lục 1 Rượu bia nhạt màu (của Anh) Rượu bia nhạt màu (của Anh) -
Palea
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mày hoa Danh từ giống cái (thực vật học) mày hoa -
Palefrenier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người coi ngựa Danh từ giống đực Người coi ngựa -
Palefroi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) ngựa đám (để cưỡi đi diễu vào những dịp long trọng...) Danh từ... -
Palembang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây tép (mây sợi nhỏ dùng nguyên sợi để đan mặt ghế...) Danh từ giống đực Mây tép... -
Paleron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt vai (bò...) Danh từ giống đực Thịt vai (bò...) -
Palestinien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pa-le-xtin 1.2 Danh từ 1.3 Người Pa-le-xtin Tính từ (thuộc) Pa-le-xtin Danh từ Người Pa-le-xtin -
Palestinienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái 1.1 (thuộc) Pa-le-xtin Tính từ giống cái, danh từ giống cái (thuộc) Pa-le-xtin -
Palestre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) trường đấu vật Danh từ giống cái (sử học) trường đấu vật -
Palet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòn đáo, hòn chơi nhảy ô Danh từ giống đực Hòn đáo, hòn chơi nhảy ô -
Paletot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng Danh từ giống đực Áo choàng paletot de sapin (thông tục) cái săng, quan tài tomber... -
Palette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que bẹt 1.2 Lá guồng (tàu thủy) 1.3 Thịt bả vai 1.4 (hội họa) bản màu, (nghĩa bóng) nước... -
Palettisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự trang bị khay chuyển hàng 1.2 Sự chất lên khay chuyển hàng Danh từ giống... -
Palettiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) trang bị khay chuyển hàng cho 1.2 Chất lên khay chuyển hàng Ngoại động từ (kỹ... -
Pali
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Pa-li Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Pa-li -
Palier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thềm nghỉ (ở cầu thang) 1.2 (cơ khí, cơ học) ổ, ổ đỡ 1.3 Đoạn nằm ngang (trên đường... -
Palification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng cọc (cho chắc đất) Danh từ giống cái Sự đóng cọc (cho chắc đất)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.