Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Palestinien

Mục lục

Tính từ

(thuộc) Pa-le-xtin
Danh từ
Người Pa-le-xtin

Xem thêm các từ khác

  • Palestinienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái 1.1 (thuộc) Pa-le-xtin Tính từ giống cái, danh từ giống cái (thuộc) Pa-le-xtin
  • Palestre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) trường đấu vật Danh từ giống cái (sử học) trường đấu vật
  • Palet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòn đáo, hòn chơi nhảy ô Danh từ giống đực Hòn đáo, hòn chơi nhảy ô
  • Paletot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng Danh từ giống đực Áo choàng paletot de sapin (thông tục) cái săng, quan tài tomber...
  • Palette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que bẹt 1.2 Lá guồng (tàu thủy) 1.3 Thịt bả vai 1.4 (hội họa) bản màu, (nghĩa bóng) nước...
  • Palettisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự trang bị khay chuyển hàng 1.2 Sự chất lên khay chuyển hàng Danh từ giống...
  • Palettiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) trang bị khay chuyển hàng cho 1.2 Chất lên khay chuyển hàng Ngoại động từ (kỹ...
  • Pali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Pa-li Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Pa-li
  • Palier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thềm nghỉ (ở cầu thang) 1.2 (cơ khí, cơ học) ổ, ổ đỡ 1.3 Đoạn nằm ngang (trên đường...
  • Palification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng cọc (cho chắc đất) Danh từ giống cái Sự đóng cọc (cho chắc đất)
  • Palifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng cọc (cho chắc đất) Ngoại động từ Đóng cọc (cho chắc đất)
  • Palilalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng lắp lời Danh từ giống cái (y học) chứng lắp lời
  • Palimpseste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nguyên cảo đã chùi chữ cũ để viết chữ mới vào Danh từ giống đực Nguyên cảo đã...
  • Palindrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ đọc ngược xuôi, câu đọc ngược xuôi (vẫn không thay đổi) Danh từ giống đực Từ...
  • Palinodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút lời, sự cải chính, sự đổi ý kiến 1.2 (sử học) thơ cải chính (cải chính một...
  • Palinodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cải chính, đổi ý kiến Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cải chính, đổi...
  • Palinodiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tự cải chính Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tự cải chính
  • Palis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc giậu 1.2 Hàng giậu Danh từ giống đực Cọc giậu Hàng giậu
  • Palissade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng giậu Danh từ giống cái Hàng giậu
  • Palissadement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rào giậu 1.2 (nông nghiệp) sự bố trí thành hàng giậu Danh từ giống đực Sự rào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top