- Từ điển Pháp - Việt
Pampille
Xem thêm các từ khác
-
Pamplemousse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả bưởi Danh từ giống đực Quả bưởi -
Pamplemoussier
Mục lục 1 Bản mẫu:Pamplemoussier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây bưởi Bản mẫu:Pamplemoussier Danh từ giống... -
Pampre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành nho (cả lá và quả) 1.2 (thơ ca) nho (cây, quả) Danh từ giống đực Cành nho (cả lá... -
Pan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vạt 1.2 Mặt 1.3 (xây dựng) dứng (tường) 1.4 Đồng âm Paon 2 Thán từ 2.1 Pằng! Danh từ... -
Panachage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tô sặc sỡ nhiều màu, sự tô lẫn màu 1.2 (chính trị) sự hợp chung danh sách (ghi chung... -
Panache
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chùm lông (cắm mũ...) 1.2 Chùm, cuộn (khói...) 1.3 (nghĩa bóng) cái phù hoa Danh từ giống đực... -
Panacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô sặc sỡ nhiều màu, tô lẫn màu 1.2 Pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít... -
Panachure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vệt lẫn màu, sọc lẫn màu Danh từ giống cái Vệt lẫn màu, sọc lẫn màu -
Panade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúp bánh mì 1.2 (thông tục) sự nghèo khổ Danh từ giống cái Xúp bánh mì (thông tục) sự... -
Panafricain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên Phi Tính từ Liên Phi Congrès panafricain hội nghị liên Phi -
Panafricaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái panafricain panafricain -
Panafricanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa liên Phi Danh từ giống đực Chủ nghĩa liên Phi -
Panais
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây củ cần Danh từ giống đực (thực vật học) cây củ cần -
Panama
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ panama Danh từ giống đực Mũ panama -
Panaméen
Tính từ (thuộc) Pa-na-ma -
Panaméricain
Tính từ Liên Mỹ Congrès panaméricain hội nghị liên Mỹ -
Panaméricanisme
Danh từ giống đực Chủ nghĩa liên Mỹ -
Panarabe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên A Rập Tính từ Liên A Rập -
Panarabisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa liên A Rập Danh từ giống đực Chủ nghĩa liên A Rập -
Panard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chân khoèo ngửa (ngựa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) bàn chân Tính từ (có) chân khoèo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.