Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Panégyriste

Danh từ giống đực

Người làm bài tán tụng, người đọc bài tán tụng
Kẻ tán dương

Xem thêm các từ khác

  • Paon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con côngBản mẫu:Paon 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) con công 2.2 (nghĩa bóng) người dương...
  • Paonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con công mái 1.2 Đồng âm Panne Danh từ giống cái Con công mái Đồng âm Panne
  • Paonneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công con Danh từ giống đực Công con
  • Papa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cha, ba 1.2 (thân mật) cha nội Danh từ giống đực Cha, ba (thân mật) cha nội
  • Papable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) có thể bầu làm giáo hoàng Tính từ (thân mật) có thể bầu làm giáo hoàng
  • Papal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo hoàng Tính từ (thuộc) giáo hoàng Bulle papale sắc lệnh của giáo hoàng
  • Papale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái papal papal
  • Papalin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lính tòa thánh Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) lính tòa thánh
  • Papamobile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe bọc thép của giáo hoàng Danh từ giống cái Xe bọc thép của giáo hoàng
  • Paparazzi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay bám theo những nhân vật nổi tiếng để chụp ảnh họ Danh từ giống đực Người...
  • Papas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Linh mục (giáo hội Hy Lạp) Danh từ giống đực Linh mục (giáo hội Hy Lạp)
  • Papauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức giáo hoàng 1.2 Nhiệm kỳ giáo hoàng 1.3 Chính quyền giáo hoàng, chính quyền tòa thánh...
  • Papaver

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thuốc phiện Danh từ giống đực (thực vật học) cây thuốc phiện
  • Papaye

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả đu đủ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả đu đủ Bản mẫu:Quả đu đủ Danh từ giống cái Quả đu đủ
  • Papayer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đu đủ Danh từ giống đực (thực vật học) cây đu đủ
  • Papaïne

    Danh từ giống cái (dược học) papain
  • Pape

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo hoàng 1.2 Lãnh tụ Danh từ giống đực Giáo hoàng Sa Sainteté le pape đức giáo hoàng Ambassadeur...
  • Papegai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) con vẹt Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) con vẹt
  • Papelard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ngọt ngào đầu lưỡi, giả đạo đức 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ vờ sùng đạo 1.4...
  • Papelarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Kẻ vờ sùng đạo Tính từ giống cái papelard papelard Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top