Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Panafricanisme

Mục lục

Danh từ giống đực

Chủ nghĩa liên Phi

Xem thêm các từ khác

  • Panais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây củ cần Danh từ giống đực (thực vật học) cây củ cần
  • Panama

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ panama Danh từ giống đực Mũ panama
  • Panaméen

    Tính từ (thuộc) Pa-na-ma
  • Panaméricain

    Tính từ Liên Mỹ Congrès panaméricain hội nghị liên Mỹ
  • Panaméricanisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa liên Mỹ
  • Panarabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên A Rập Tính từ Liên A Rập
  • Panarabisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa liên A Rập Danh từ giống đực Chủ nghĩa liên A Rập
  • Panard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chân khoèo ngửa (ngựa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) bàn chân Tính từ (có) chân khoèo...
  • Panarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái panard panard
  • Panaris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng sưng ngón Danh từ giống đực (y học) chứng sưng ngón
  • Panathénées

    Danh từ giống cái (số nhiều, (sử học)) hội thần A-tê-na (cổ Hy Lạp)
  • Panax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhân sâm Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhân sâm
  • Panca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực panka panka
  • Pancake

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh kếp Danh từ giống đực Bánh kếp
  • Pancalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy mỹ Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy mỹ
  • Pancardite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm toàn tim Danh từ giống cái (y học) viêm toàn tim
  • Pancarte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm biển (ghi giá hàng, một khẩu hiệu...) Danh từ giống cái Tấm biển (ghi giá hàng, một...
  • Panchromatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) toàn sắc Tính từ (nhiếp ảnh) toàn sắc Film panchromatique phim toàn sắc
  • Panchronique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ổn định lâu (giống, loài sinh vật) Tính từ (sinh vật học) ổn định lâu (giống,...
  • Panclastite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Panclatit (chất nổ) Danh từ giống cái Panclatit (chất nổ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top