Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Panaris

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) chứng sưng ngón

Xem thêm các từ khác

  • Panathénées

    Danh từ giống cái (số nhiều, (sử học)) hội thần A-tê-na (cổ Hy Lạp)
  • Panax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhân sâm Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhân sâm
  • Panca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực panka panka
  • Pancake

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh kếp Danh từ giống đực Bánh kếp
  • Pancalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy mỹ Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy mỹ
  • Pancardite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm toàn tim Danh từ giống cái (y học) viêm toàn tim
  • Pancarte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm biển (ghi giá hàng, một khẩu hiệu...) Danh từ giống cái Tấm biển (ghi giá hàng, một...
  • Panchromatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) toàn sắc Tính từ (nhiếp ảnh) toàn sắc Film panchromatique phim toàn sắc
  • Panchronique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ổn định lâu (giống, loài sinh vật) Tính từ (sinh vật học) ổn định lâu (giống,...
  • Panclastite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Panclatit (chất nổ) Danh từ giống cái Panclatit (chất nổ)
  • Pancosmisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy vũ trụ Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy vũ trụ
  • Pancrace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) môn đấm vật (phối hợp cả vật và đấm nhau) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Pancréas

    Danh từ giống đực (giải phẫu) tuyến tụy, tụy
  • Pancréatine

    Danh từ giống cái (dược học) pancreatin
  • Pancréatique

    Tính từ Xem pancréas Suc pancréatique dịch tụy
  • Pancréatite

    Danh từ giống cái (y học) viêm tụy
  • Panda

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pandas 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) gấu trúc; gấu mèo Bản mẫu:Pandas Danh từ giống đực...
  • Pandactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) năm ngón guốc Tính từ (động vật học) (có) năm ngón guốc
  • Pandanus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dứa dại Danh từ giống đực (thực vật học) cây dứa dại
  • Pandectes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (sử học) pháp điển ( La Mã) Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) pháp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top