Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pandémique

Tính từ

Xem pandémie

Xem thêm các từ khác

  • Pandémonium

    Danh từ giống đực Diêm phủ (văn học) nơi hỗn loạn
  • Panel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhóm hội thảo 1.2 Cuộc điều tra phỏng vấn liên tiếp Danh từ giống đực Nhóm hội thảo...
  • Paner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rắc vụn bánh mì (trước khi rán) Ngoại động từ Rắc vụn bánh mì (trước khi rán) Paner du...
  • Panerée

    Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) thúng (lượng chứa) Une panerée de paddy một thúng thóc
  • Paneterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kho bánh mì (ở các cơ sở và tập thể lớn, hoặc của vua chúa ngày xưa) Danh từ giống cái...
  • Panetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan coi bánh Danh từ giống đực (sử học) quan coi bánh
  • Panetière

    Danh từ giống cái Tủ đựng bánh mì (từ cũ; nghĩa cũ) túi đựng bánh
  • Paneton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn bánh mì 1.2 Đồng âm Panneton Danh từ giống đực Khuôn bánh mì Đồng âm Panneton
  • Pangermanique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pangermanisme pangermanisme
  • Pangermanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa liên Đức Danh từ giống đực Chủ nghĩa liên Đức
  • Pangermaniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa liên Đức Tính từ pangermanisme pangermanisme Danh từ Người theo chủ...
  • Pangolin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pangolin 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con tê tê Bản mẫu:Pangolin Danh từ giống đực (động...
  • Panhellénique

    Tính từ Toàn Hy Lạp Intérêts panhelléniques quyền lợi toàn dân Hy Lạp Ligue panhellénique liên minh toàn Hy Lạp
  • Panhellénisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa liên Hy
  • Panic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ kê 1.2 Đồng âm Panique Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ kê...
  • Panicaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mùi tàu, ngò gai Danh từ giống đực (thực vật học) mùi tàu, ngò gai
  • Panicule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chùy (một kiểu cụm hoa) Danh từ giống cái (thực vật học) chùy (một kiểu...
  • Panicum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ kê Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ kê
  • Panier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thúng, mủng, rổ, rá 1.2 (thể dục thể thao) rổ (bóng rổ); điểm thắng 1.3 (từ cũ; nghĩa...
  • Panifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dùng làm bánh mì Tính từ Có thể dùng làm bánh mì Farine panifiable bột có thể dùng làm bánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top