- Từ điển Pháp - Việt
Paner
|
Ngoại động từ
Rắc vụn bánh mì (trước khi rán)
Xem thêm các từ khác
-
Panerée
Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) thúng (lượng chứa) Une panerée de paddy một thúng thóc -
Paneterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kho bánh mì (ở các cơ sở và tập thể lớn, hoặc của vua chúa ngày xưa) Danh từ giống cái... -
Panetier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan coi bánh Danh từ giống đực (sử học) quan coi bánh -
Panetière
Danh từ giống cái Tủ đựng bánh mì (từ cũ; nghĩa cũ) túi đựng bánh -
Paneton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn bánh mì 1.2 Đồng âm Panneton Danh từ giống đực Khuôn bánh mì Đồng âm Panneton -
Pangermanique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ pangermanisme pangermanisme -
Pangermanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa liên Đức Danh từ giống đực Chủ nghĩa liên Đức -
Pangermaniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa liên Đức Tính từ pangermanisme pangermanisme Danh từ Người theo chủ... -
Pangolin
Mục lục 1 Bản mẫu:Pangolin 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con tê tê Bản mẫu:Pangolin Danh từ giống đực (động... -
Panhellénique
Tính từ Toàn Hy Lạp Intérêts panhelléniques quyền lợi toàn dân Hy Lạp Ligue panhellénique liên minh toàn Hy Lạp -
Panhellénisme
Danh từ giống đực Chủ nghĩa liên Hy -
Panic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ kê 1.2 Đồng âm Panique Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ kê... -
Panicaut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mùi tàu, ngò gai Danh từ giống đực (thực vật học) mùi tàu, ngò gai -
Panicule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chùy (một kiểu cụm hoa) Danh từ giống cái (thực vật học) chùy (một kiểu... -
Panicum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ kê Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ kê -
Panier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thúng, mủng, rổ, rá 1.2 (thể dục thể thao) rổ (bóng rổ); điểm thắng 1.3 (từ cũ; nghĩa... -
Panifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dùng làm bánh mì Tính từ Có thể dùng làm bánh mì Farine panifiable bột có thể dùng làm bánh... -
Panification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm bánh mì Danh từ giống cái Sự làm bánh mì -
Panifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành bánh mì Ngoại động từ Làm thành bánh mì -
Paniquant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây kinh hoàng, gieo nỗi kinh hoàng Tính từ Gây kinh hoàng, gieo nỗi kinh hoàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.