Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Panotogreffe

Mục lục

Danh từ giống cái

Máy ghép

Xem thêm các từ khác

  • Panoufle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da đệm đế (đóng vào đế guốc) Danh từ giống cái Da đệm đế (đóng vào đế guốc)
  • Panpsychisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết phiếm tâm linh Danh từ giống đực (triết học) thuyết phiếm tâm linh
  • Pansage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kỳ cọ, sự chải (cho ngựa lừa..) Danh từ giống đực Sự kỳ cọ, sự chải (cho ngựa...
  • Panse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bụng Danh từ giống cái rumen rumen Bụng
  • Pansement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự băng bó 1.2 Băng, bông băng Danh từ giống đực Sự băng bó Băng, bông băng
  • Panser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Băng bó 1.2 Kỳ cọ, chải (súc vật) 1.3 Đồng âm Penser, pensée Ngoại động từ Băng bó Panser...
  • Panseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người băng bó Danh từ giống đực Người băng bó
  • Panseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái panseur panseur
  • Panslave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên Xla-vơ Tính từ Liên Xla-vơ
  • Panslavisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa liên Xla-vơ Danh từ giống đực Chủ nghĩa liên Xla-vơ
  • Panslaviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa liên Xla-vơ Tính từ panslavisme panslavisme Danh từ Người theo chủ nghĩa...
  • Panspermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) thuyết tha sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) thuyết tha sinh
  • Panspermique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tha sinh Tính từ (sinh vật học) tha sinh
  • Pansu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) bụng to 1.2 Danh từ 1.3 Người bụng to Tính từ (có) bụng to Femme pansue người đàn bà bụng to...
  • Pansue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái pansu pansu
  • Pantagruélique

    Tính từ Như hộ pháp Appétit pantagruélique ăn như hộ pháp (nghĩa bóng) linh đình Festin pantagruélique bữa tiệc linh đình
  • Pantalon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần dài Danh từ giống đực Quần dài Mettre un pantalon enfiler un pantalon mặc quần, xỏ quần...
  • Pantalonnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sân khấu) trò hề 1.2 Trò giả dối Danh từ giống cái (sân khấu) trò hề Trò giả dối
  • Pante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) gã, thằng cha 1.2 (từ lóng) (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ngờ nghệch Danh từ giống...
  • Pantelant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hổn hển 1.2 Phập phồng 1.3 (nghĩa bóng) nghẹn ngào; xốn xang Tính từ Hổn hển Être pantelant de terreur...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top