Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pantographique

Mục lục

Tính từ

Thu phóng, vẽ truyền

Xem thêm các từ khác

  • Pantograveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy khắc truyền Danh từ giống đực Máy khắc truyền
  • Pantoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây chằng buồm Danh từ giống cái (hàng hải) dây chằng buồm
  • Pantois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) sửng sốt; bàng hoàng Tính từ (thân mật) sửng sốt; bàng hoàng Cette réponse l\'a laissée...
  • Pantoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patois patois
  • Pantomime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kịch câm 1.2 Nghệ thuật điệu bộ 1.3 (nghĩa bóng) thái độ lố lăng 2 Tính từ 2.1 (bằng)...
  • Pantomimique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kịch câm Tính từ (thuộc) kịch câm Scène pantomimique cảnh kịch câm
  • Pantomètre

    Danh từ giống đực Thước đo vạn năng
  • Pantothénique

    Tính từ Acide pantothénique+ (sinh vật học, hóa học) axit pantôtênic
  • Pantouflard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người ru rú xó nhà 1.2 Phản nghĩa Bohème Danh từ giống đực (thân mật) người...
  • Pantouflarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pantouflard pantouflard
  • Pantoufle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày păngtup 1.2 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng) tiền bồi hoàn (trả lại cho nhà nước...
  • Pantoufler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ; thân mật) tán gẫu Nội động từ pantoufle 2 ) (từ cũ, nghĩa cũ; thân mật)...
  • Pantouflier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người làm giày păngtup 1.2 Người bán giày păngtup Danh từ giống...
  • Pantoum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ pantum (thơ trường thiên tứ tuyệt vần tréo) Danh từ giống đực Thơ pantum (thơ trường...
  • Pantène

    Danh từ giống cái Như pantière en pantenne (hàng hải) lộn xộn
  • Panure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vụn bánh mì (rắc lên thịt cá trước khi rán) Danh từ giống cái Vụn bánh mì (rắc lên thịt...
  • Panzer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe bọc sắt, xe tăng (của Đức) Danh từ giống đực Xe bọc sắt, xe tăng (của Đức)
  • Pané

    Tính từ (bếp núc) rắc vụn bánh mì rồi rán
  • Panégyrique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài tán tụng 1.2 Lời tán dương 2 Phản nghĩa 2.1 Blâme calomnie Danh từ giống đực Bài tán...
  • Panégyriste

    Danh từ giống đực Người làm bài tán tụng, người đọc bài tán tụng Kẻ tán dương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top