Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pantomimique

Mục lục

Tính từ

(thuộc) kịch câm
Scène pantomimique
cảnh kịch câm

Xem thêm các từ khác

  • Pantomètre

    Danh từ giống đực Thước đo vạn năng
  • Pantothénique

    Tính từ Acide pantothénique+ (sinh vật học, hóa học) axit pantôtênic
  • Pantouflard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người ru rú xó nhà 1.2 Phản nghĩa Bohème Danh từ giống đực (thân mật) người...
  • Pantouflarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pantouflard pantouflard
  • Pantoufle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày păngtup 1.2 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng) tiền bồi hoàn (trả lại cho nhà nước...
  • Pantoufler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ; thân mật) tán gẫu Nội động từ pantoufle 2 ) (từ cũ, nghĩa cũ; thân mật)...
  • Pantouflier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người làm giày păngtup 1.2 Người bán giày păngtup Danh từ giống...
  • Pantoum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ pantum (thơ trường thiên tứ tuyệt vần tréo) Danh từ giống đực Thơ pantum (thơ trường...
  • Pantène

    Danh từ giống cái Như pantière en pantenne (hàng hải) lộn xộn
  • Panure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vụn bánh mì (rắc lên thịt cá trước khi rán) Danh từ giống cái Vụn bánh mì (rắc lên thịt...
  • Panzer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe bọc sắt, xe tăng (của Đức) Danh từ giống đực Xe bọc sắt, xe tăng (của Đức)
  • Pané

    Tính từ (bếp núc) rắc vụn bánh mì rồi rán
  • Panégyrique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài tán tụng 1.2 Lời tán dương 2 Phản nghĩa 2.1 Blâme calomnie Danh từ giống đực Bài tán...
  • Panégyriste

    Danh từ giống đực Người làm bài tán tụng, người đọc bài tán tụng Kẻ tán dương
  • Paon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con côngBản mẫu:Paon 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) con công 2.2 (nghĩa bóng) người dương...
  • Paonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con công mái 1.2 Đồng âm Panne Danh từ giống cái Con công mái Đồng âm Panne
  • Paonneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công con Danh từ giống đực Công con
  • Papa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cha, ba 1.2 (thân mật) cha nội Danh từ giống đực Cha, ba (thân mật) cha nội
  • Papable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) có thể bầu làm giáo hoàng Tính từ (thân mật) có thể bầu làm giáo hoàng
  • Papal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo hoàng Tính từ (thuộc) giáo hoàng Bulle papale sắc lệnh của giáo hoàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top