- Từ điển Pháp - Việt
Papable
|
Tính từ
(thân mật) có thể bầu làm giáo hoàng
Xem thêm các từ khác
-
Papal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo hoàng Tính từ (thuộc) giáo hoàng Bulle papale sắc lệnh của giáo hoàng -
Papale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái papal papal -
Papalin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lính tòa thánh Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) lính tòa thánh -
Papamobile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe bọc thép của giáo hoàng Danh từ giống cái Xe bọc thép của giáo hoàng -
Paparazzi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay bám theo những nhân vật nổi tiếng để chụp ảnh họ Danh từ giống đực Người... -
Papas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Linh mục (giáo hội Hy Lạp) Danh từ giống đực Linh mục (giáo hội Hy Lạp) -
Papauté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức giáo hoàng 1.2 Nhiệm kỳ giáo hoàng 1.3 Chính quyền giáo hoàng, chính quyền tòa thánh... -
Papaver
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thuốc phiện Danh từ giống đực (thực vật học) cây thuốc phiện -
Papaye
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả đu đủ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả đu đủ Bản mẫu:Quả đu đủ Danh từ giống cái Quả đu đủ -
Papayer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đu đủ Danh từ giống đực (thực vật học) cây đu đủ -
Papaïne
Danh từ giống cái (dược học) papain -
Pape
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo hoàng 1.2 Lãnh tụ Danh từ giống đực Giáo hoàng Sa Sainteté le pape đức giáo hoàng Ambassadeur... -
Papegai
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) con vẹt Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) con vẹt -
Papelard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ngọt ngào đầu lưỡi, giả đạo đức 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ vờ sùng đạo 1.4... -
Papelarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Kẻ vờ sùng đạo Tính từ giống cái papelard papelard Danh từ giống... -
Papelarder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) giả dối, đạo đức giả Nội động từ (văn học) giả dối, đạo đức giả -
Papelardise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vờ sùng đạo 1.2 Tính giả đạo đức Danh từ giống cái Sự vờ sùng đạo Tính giả... -
Paperasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấy lộn 1.2 Giấy tờ bề bộn Danh từ giống cái Giấy lộn Giấy tờ bề bộn -
Paperasser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Viết lách vô ích 1.2 Lục lọi giấy tờ Nội động từ Viết lách vô ích Lục lọi giấy tờ -
Paperasserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) đống giấy tờ bề bộn; nạn giấy tờ Danh từ giống cái (nghĩa xấu) đống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.