Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Papillotement

Mục lục

Danh từ giống đực

Ánh chói mắt; ánh mỏi mắt

Xem thêm các từ khác

  • Papilloter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hấp háy (mắt, mí mắt) 1.2 (ngành in) không rõ (bản in) 1.3 Ngoại động từ 1.4 (từ cũ; nghĩa...
  • Papin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật) con gián Đức Danh từ giống đực (động vật) con gián Đức
  • Papion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ đầu chó Danh từ giống đực (động vật học) khỉ đầu chó
  • Papisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa giáo hoàng; sự thần phục giáo hoàng 1.2 (nghĩa xấu; từ cũ, nghĩa cũ) giáo hội...
  • Papiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) người thần phục giáo hoàng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) người theo giáo hội La Mã Danh từ (nghĩa...
  • Papotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự nói chuyện phiếm 1.2 Chuyện phiếm Danh từ giống đực (thân mật) sự nói...
  • Papoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nói chuyện phím 1.2 Đồng âm Papauté Nội động từ (thân mật) nói chuyện phím Đồng...
  • Papou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Pa-pu 1.2 Danh từ 1.3 Người Pa-pu 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) tiếng Pa-pu...
  • Papoue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái papou papou
  • Papouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự sờ soạng Danh từ giống cái (thông tục) sự sờ soạng
  • Paprika

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ớt cựa gà (cây, quả) Danh từ giống đực Ớt cựa gà (cây, quả)
  • Papule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, thực vật học) nốt nhú Danh từ giống cái (y học, thực vật học) nốt nhú
  • Papuleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái papule papuleux papuleux
  • Papuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem papule Tính từ Xem papule épiderme papuleux biểu bì có nốt nhú
  • Papy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng thân mật của trẻ con) ông Danh từ giống đực (tiếng thân mật của trẻ con) ông
  • Papyrologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu sách giấy cói Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu sách giấy cói
  • Papyrologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu sách giấy cói Danh từ Nhà nghiên cứu sách giấy cói
  • Papyrus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói giấy 1.2 Giấy cói 1.3 Sách giấy cói (sách cổ viết trên giấy...
  • Paquebot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu (chở) khách Danh từ giống đực Tàu (chở) khách
  • Paquebot-poste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều paquebots-poste) tàu thư Danh từ giống đực ( số nhiều paquebots-poste) tàu thư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top