- Từ điển Pháp - Việt
Papule
|
Danh từ giống cái
(y học, thực vật học) nốt nhú
Xem thêm các từ khác
-
Papuleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái papule papuleux papuleux -
Papuleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem papule Tính từ Xem papule épiderme papuleux biểu bì có nốt nhú -
Papy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng thân mật của trẻ con) ông Danh từ giống đực (tiếng thân mật của trẻ con) ông -
Papyrologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu sách giấy cói Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu sách giấy cói -
Papyrologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu sách giấy cói Danh từ Nhà nghiên cứu sách giấy cói -
Papyrus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói giấy 1.2 Giấy cói 1.3 Sách giấy cói (sách cổ viết trên giấy... -
Paquebot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu (chở) khách Danh từ giống đực Tàu (chở) khách -
Paquebot-poste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều paquebots-poste) tàu thư Danh từ giống đực ( số nhiều paquebots-poste) tàu thư -
Paquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gói; bó 1.2 (ngành in) bó chữ (bát chữ đã xếp) 1.3 (thể dục thể thao) hàng tiền đạo... -
Paquetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bọc đồ (của lính) Danh từ giống đực Bọc đồ (của lính) -
Paqueteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực empaqueteur empaqueteur -
Par
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Bởi, vì, do, bằng 1.2 Qua, giữa 1.3 Theo 1.4 Mỗi; từng 1.5 Vào, về Giới từ Bởi, vì, do, bằng Détruit... -
Par-ci
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đây đó Phó ngữ Đây đó -
Par-corps
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (luật học, pháp lý) sự câu thúc thân thể Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Par-derrière
Giới ngữ, phó ngữ Phía sau (phía) sau lưng Passez par-derrière cette maison đi qua phía sau nhà này Attaquer par-derrière tấn công phía... -
Par-dessous
Mục lục 1 Giới ngữ, phó ngữ 1.1 Ở dưới Giới ngữ, phó ngữ Ở dưới Par-dessous la table ở dưới bàn Baissez-vous et par-dessous... -
Par-dessus
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Qua phía trên 2 Giới ngữ 2.1 Qua phía trên 2.2 Ở trên, ở ngoài Phó ngữ Qua phía trên Sauter par-dessus... -
Par-devant
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trước, ở phía trước 2 Giới ngữ 2.1 Trước mặt 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (đánh bài) (đánh cờ)... -
Par-devers
Mục lục 1 Giới ngữ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước mặt 1.2 Trong tay Giới ngữ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước mặt... -
Para
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền Nam Tư, Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền Nam Tư, Thổ Nhĩ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.