Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paquet

Mục lục

Danh từ giống đực

Gói; bó
Un paquet de vêtements
một gói quần áo
Un paquet de bonbons
một gói kẹo
Expédier un paquet par la poste
gửi một gói qua bưu điện
Il a touché un paquet de billets
nó lĩnh một bó bạc
Il fume un paquet par jour
nó hút mỗi ngày một gói (thuốc lá)
(ngành in) bó chữ (bát chữ đã xếp)
(thể dục thể thao) hàng tiền đạo (bóng bầu dục)
donner à quelqu'un son paquet lâcher à quelqu'un son paquet
mắng ai một trận
faire son paquet faire ses paquets
(thân mật) chuẩn bị ra đi
mettre le paquet
(thân mật) không tiếc công sức; bỏ nhiều công sức
paquet de mer
sóng tràn lên boong
paquet de nerfs
người nóng nảy
paquet d'os
người gầy đét
recevoir son paquet
(thân mật) bị mắng

Xem thêm các từ khác

  • Paquetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bọc đồ (của lính) Danh từ giống đực Bọc đồ (của lính)
  • Paqueteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực empaqueteur empaqueteur
  • Par

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Bởi, vì, do, bằng 1.2 Qua, giữa 1.3 Theo 1.4 Mỗi; từng 1.5 Vào, về Giới từ Bởi, vì, do, bằng Détruit...
  • Par-ci

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đây đó Phó ngữ Đây đó
  • Par-corps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (luật học, pháp lý) sự câu thúc thân thể Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Par-derrière

    Giới ngữ, phó ngữ Phía sau (phía) sau lưng Passez par-derrière cette maison đi qua phía sau nhà này Attaquer par-derrière tấn công phía...
  • Par-dessous

    Mục lục 1 Giới ngữ, phó ngữ 1.1 Ở dưới Giới ngữ, phó ngữ Ở dưới Par-dessous la table ở dưới bàn Baissez-vous et par-dessous...
  • Par-dessus

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Qua phía trên 2 Giới ngữ 2.1 Qua phía trên 2.2 Ở trên, ở ngoài Phó ngữ Qua phía trên Sauter par-dessus...
  • Par-devant

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trước, ở phía trước 2 Giới ngữ 2.1 Trước mặt 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (đánh bài) (đánh cờ)...
  • Par-devers

    Mục lục 1 Giới ngữ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước mặt 1.2 Trong tay Giới ngữ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước mặt...
  • Para

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền Nam Tư, Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền Nam Tư, Thổ Nhĩ...
  • Parabanique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide parabanique ) ( hóa học) axit parabanic
  • Parabase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lời ngỏ ý (của tác giả bản kịch qua miệng người dẫn hát) Danh từ giống...
  • Parabellum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) súng lục tự động Danh từ giống đực (quân sự) súng lục tự động
  • Parabiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) lối ghép cận sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) lối ghép cận sinh
  • Parabole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài ngụ ngôn Danh từ giống cái Bài ngụ ngôn parler par paraboles (toán học) parabôn
  • Parabolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) parabole parabole parabole parabole
  • Paraboliquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo đường parabôn Phó từ Theo đường parabôn
  • Paraboliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành hình parabôn Ngoại động từ Làm thành hình parabôn
  • Paraboloïde

    Danh từ giống đực (toán học) parabôlôit Paraboloïde de révolution parabôn tròn xoay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top