- Từ điển Pháp - Việt
Paquetage
Xem thêm các từ khác
-
Paqueteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực empaqueteur empaqueteur -
Par
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Bởi, vì, do, bằng 1.2 Qua, giữa 1.3 Theo 1.4 Mỗi; từng 1.5 Vào, về Giới từ Bởi, vì, do, bằng Détruit... -
Par-ci
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đây đó Phó ngữ Đây đó -
Par-corps
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (luật học, pháp lý) sự câu thúc thân thể Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Par-derrière
Giới ngữ, phó ngữ Phía sau (phía) sau lưng Passez par-derrière cette maison đi qua phía sau nhà này Attaquer par-derrière tấn công phía... -
Par-dessous
Mục lục 1 Giới ngữ, phó ngữ 1.1 Ở dưới Giới ngữ, phó ngữ Ở dưới Par-dessous la table ở dưới bàn Baissez-vous et par-dessous... -
Par-dessus
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Qua phía trên 2 Giới ngữ 2.1 Qua phía trên 2.2 Ở trên, ở ngoài Phó ngữ Qua phía trên Sauter par-dessus... -
Par-devant
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trước, ở phía trước 2 Giới ngữ 2.1 Trước mặt 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (đánh bài) (đánh cờ)... -
Par-devers
Mục lục 1 Giới ngữ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước mặt 1.2 Trong tay Giới ngữ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước mặt... -
Para
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền Nam Tư, Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền Nam Tư, Thổ Nhĩ... -
Parabanique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide parabanique ) ( hóa học) axit parabanic -
Parabase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lời ngỏ ý (của tác giả bản kịch qua miệng người dẫn hát) Danh từ giống... -
Parabellum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) súng lục tự động Danh từ giống đực (quân sự) súng lục tự động -
Parabiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) lối ghép cận sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) lối ghép cận sinh -
Parabole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài ngụ ngôn Danh từ giống cái Bài ngụ ngôn parler par paraboles (toán học) parabôn -
Parabolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) parabole parabole parabole parabole -
Paraboliquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo đường parabôn Phó từ Theo đường parabôn -
Paraboliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành hình parabôn Ngoại động từ Làm thành hình parabôn -
Paraboloïde
Danh từ giống đực (toán học) parabôlôit Paraboloïde de révolution parabôn tròn xoay -
Paracentèse
Danh từ giống cái (y học) sự chọc, sự chích Paracentèse du péricarde sự chọc màng ngoài tim
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.