Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Par

Mục lục

Giới từ

Bởi, vì, do, bằng
Détruit par le typhon
bị tàn phá bởi cơn bão
Affaibli par la maladie
yếu đi vì bệnh
Agir par la force
hành động bằng bạo lực
L''exploitation de l''homme par l''homme
tình trạng người bóc lột người
Tenir un couteau par le manche
cầm dao ở đằng cán
Un oncle par alliance
chú bên vợ hoặc bên chồng
Société par actions
công ty cổ phần
Qua, giữa
Errer par les champs
lang thang qua cánh đồng
Courir par la pluie
chạy giữa trời mưa
Theo
Aller par petits groupes
đi thành nhiều nhóm nhỏ
Par ordre chronologique
theo thứ tự niên đại
Par ordre alphabétique
theo thứ tự ABC
Appeler quelqu'' un par son nom
gọi đích danh ai
Par extension
theo nghĩa rộng
Mỗi; từng
Trois fois par jour
mỗi ngày ba lần
Page par page
từng trang một
Marcher deux par deux
đi từng hai người một, đi mỗi lần hai người
Vào, về
Par une belle matinée de printemps
vào một buổi sáng đẹp mùa xuân
Comme par le passé
cũng như về trước
de par
theo lệnh, nhân danh
De par la loi
theo, do
De par sa nature
đây đó
Nous avons des parents de par le monde
�� chúng ta có bà con đây đó trên khắp thế giới
par ailleurs ailleurs
ailleurs
par bonheur bonheur
bonheur
par coeur coeur
coeur
par conséquent conséquent
conséquent
par contre contre
contre
par en bas bas
bas
par en haut haut
haut
par excellence excellence
excellence
par exemple exemple
exemple
par ici ici
ici
par suite suite
suite
par suite de suite
suite

Xem thêm các từ khác

  • Par-ci

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đây đó Phó ngữ Đây đó
  • Par-corps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (luật học, pháp lý) sự câu thúc thân thể Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Par-derrière

    Giới ngữ, phó ngữ Phía sau (phía) sau lưng Passez par-derrière cette maison đi qua phía sau nhà này Attaquer par-derrière tấn công phía...
  • Par-dessous

    Mục lục 1 Giới ngữ, phó ngữ 1.1 Ở dưới Giới ngữ, phó ngữ Ở dưới Par-dessous la table ở dưới bàn Baissez-vous et par-dessous...
  • Par-dessus

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Qua phía trên 2 Giới ngữ 2.1 Qua phía trên 2.2 Ở trên, ở ngoài Phó ngữ Qua phía trên Sauter par-dessus...
  • Par-devant

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trước, ở phía trước 2 Giới ngữ 2.1 Trước mặt 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (đánh bài) (đánh cờ)...
  • Par-devers

    Mục lục 1 Giới ngữ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước mặt 1.2 Trong tay Giới ngữ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước mặt...
  • Para

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền Nam Tư, Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền Nam Tư, Thổ Nhĩ...
  • Parabanique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide parabanique ) ( hóa học) axit parabanic
  • Parabase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lời ngỏ ý (của tác giả bản kịch qua miệng người dẫn hát) Danh từ giống...
  • Parabellum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) súng lục tự động Danh từ giống đực (quân sự) súng lục tự động
  • Parabiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) lối ghép cận sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) lối ghép cận sinh
  • Parabole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài ngụ ngôn Danh từ giống cái Bài ngụ ngôn parler par paraboles (toán học) parabôn
  • Parabolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) parabole parabole parabole parabole
  • Paraboliquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo đường parabôn Phó từ Theo đường parabôn
  • Paraboliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành hình parabôn Ngoại động từ Làm thành hình parabôn
  • Paraboloïde

    Danh từ giống đực (toán học) parabôlôit Paraboloïde de révolution parabôn tròn xoay
  • Paracentèse

    Danh từ giống cái (y học) sự chọc, sự chích Paracentèse du péricarde sự chọc màng ngoài tim
  • Parachevable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoàn thiện Tính từ Có thể hoàn thiện
  • Parachever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoàn thiện Ngoại động từ Hoàn thiện Parachever un travail hoàn thiện một công việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top