- Từ điển Pháp - Việt
Par-dessus
|
Phó ngữ
Qua phía trên
- Sauter par-dessus
- nhảy qua phía trên
Giới ngữ
Qua phía trên
Ở trên, ở ngoài
Xem thêm các từ khác
-
Par-devant
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trước, ở phía trước 2 Giới ngữ 2.1 Trước mặt 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (đánh bài) (đánh cờ)... -
Par-devers
Mục lục 1 Giới ngữ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước mặt 1.2 Trong tay Giới ngữ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước mặt... -
Para
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền Nam Tư, Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền Nam Tư, Thổ Nhĩ... -
Parabanique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide parabanique ) ( hóa học) axit parabanic -
Parabase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lời ngỏ ý (của tác giả bản kịch qua miệng người dẫn hát) Danh từ giống... -
Parabellum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) súng lục tự động Danh từ giống đực (quân sự) súng lục tự động -
Parabiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) lối ghép cận sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) lối ghép cận sinh -
Parabole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài ngụ ngôn Danh từ giống cái Bài ngụ ngôn parler par paraboles (toán học) parabôn -
Parabolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) parabole parabole parabole parabole -
Paraboliquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo đường parabôn Phó từ Theo đường parabôn -
Paraboliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành hình parabôn Ngoại động từ Làm thành hình parabôn -
Paraboloïde
Danh từ giống đực (toán học) parabôlôit Paraboloïde de révolution parabôn tròn xoay -
Paracentèse
Danh từ giống cái (y học) sự chọc, sự chích Paracentèse du péricarde sự chọc màng ngoài tim -
Parachevable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoàn thiện Tính từ Có thể hoàn thiện -
Parachever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoàn thiện Ngoại động từ Hoàn thiện Parachever un travail hoàn thiện một công việc -
Parachronisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lùi niên đại Danh từ giống đực Sự lùi niên đại -
Parachutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả dù Danh từ giống đực Sự thả dù -
Parachute
Mục lục 1 Bản mẫu:Parachute 2 Danh từ giống đực 2.1 (hàng không) dù 2.2 Sự đề bạt bất ngờ vào một chức vị Bản mẫu:Parachute... -
Parachuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả dù 1.2 (thân mật) bất ngờ đề bạt (ai) vào một chức vị Ngoại động từ Thả dù Parachuter... -
Parachutisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật nhảy dù Danh từ giống đực Thuật nhảy dù
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.