- Từ điển Pháp - Việt
Paraboloïde
Xem thêm các từ khác
-
Paracentèse
Danh từ giống cái (y học) sự chọc, sự chích Paracentèse du péricarde sự chọc màng ngoài tim -
Parachevable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoàn thiện Tính từ Có thể hoàn thiện -
Parachever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoàn thiện Ngoại động từ Hoàn thiện Parachever un travail hoàn thiện một công việc -
Parachronisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lùi niên đại Danh từ giống đực Sự lùi niên đại -
Parachutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả dù Danh từ giống đực Sự thả dù -
Parachute
Mục lục 1 Bản mẫu:Parachute 2 Danh từ giống đực 2.1 (hàng không) dù 2.2 Sự đề bạt bất ngờ vào một chức vị Bản mẫu:Parachute... -
Parachuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả dù 1.2 (thân mật) bất ngờ đề bạt (ai) vào một chức vị Ngoại động từ Thả dù Parachuter... -
Parachutisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật nhảy dù Danh từ giống đực Thuật nhảy dù -
Parachutiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhảy dù 1.2 Lính nhảy dù 1.3 Tính từ Danh từ Người nhảy dù Lính nhảy dù Tính từ Troupes parachutistes... -
Parachèvement
Danh từ giống đực Sự hoàn thiện -
Paraclet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) ngôi Thánh thần Danh từ giống đực (tôn giáo) ngôi Thánh thần -
Paracétamol
Danh từ giống đực (viết tắt của para-acetylaminophénol) thuốc giảm đau và hạ sốt -
Parade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phô trương 1.2 Cuộc duyệt binh 1.3 Tiết mục chiêu khách (của đoàn biểu diễn ở chợ...)... -
Parader
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) xênh xang 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thao diễn Nội động từ (thân mật) xênh xang... -
Paradigmatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ paradigme paradigme -
Paradigme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hệ biến hóa 1.2 Hệ dọc Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hệ biến... -
Paradis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiên đường 1.2 Phản nghĩa Enfer, géhenne 1.3 Tầng thượng (nhà hát) 1.4 (thực vật học)... -
Paradisiaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem paradis Tính từ Xem paradis Bonheur paradisiaque hạnh phúc thiên đường -
Paradisier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim seo cờ Danh từ giống đực (động vật học) chim seo cờ -
Parados
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ụ lưng (ở công sự) Danh từ giống đực Ụ lưng (ở công sự)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.