Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parachronisme

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự lùi niên đại

Xem thêm các từ khác

  • Parachutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả dù Danh từ giống đực Sự thả dù
  • Parachute

    Mục lục 1 Bản mẫu:Parachute 2 Danh từ giống đực 2.1 (hàng không) dù 2.2 Sự đề bạt bất ngờ vào một chức vị Bản mẫu:Parachute...
  • Parachuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả dù 1.2 (thân mật) bất ngờ đề bạt (ai) vào một chức vị Ngoại động từ Thả dù Parachuter...
  • Parachutisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật nhảy dù Danh từ giống đực Thuật nhảy dù
  • Parachutiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhảy dù 1.2 Lính nhảy dù 1.3 Tính từ Danh từ Người nhảy dù Lính nhảy dù Tính từ Troupes parachutistes...
  • Parachèvement

    Danh từ giống đực Sự hoàn thiện
  • Paraclet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) ngôi Thánh thần Danh từ giống đực (tôn giáo) ngôi Thánh thần
  • Paracétamol

    Danh từ giống đực (viết tắt của para-acetylaminophénol) thuốc giảm đau và hạ sốt
  • Parade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phô trương 1.2 Cuộc duyệt binh 1.3 Tiết mục chiêu khách (của đoàn biểu diễn ở chợ...)...
  • Parader

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) xênh xang 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thao diễn Nội động từ (thân mật) xênh xang...
  • Paradigmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ paradigme paradigme
  • Paradigme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hệ biến hóa 1.2 Hệ dọc Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hệ biến...
  • Paradis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiên đường 1.2 Phản nghĩa Enfer, géhenne 1.3 Tầng thượng (nhà hát) 1.4 (thực vật học)...
  • Paradisiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem paradis Tính từ Xem paradis Bonheur paradisiaque hạnh phúc thiên đường
  • Paradisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim seo cờ Danh từ giống đực (động vật học) chim seo cờ
  • Parados

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ụ lưng (ở công sự) Danh từ giống đực Ụ lưng (ở công sự)
  • Paradoxal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngược đời Tính từ Ngược đời Esprit paradoxal đầu óc ngược đời
  • Paradoxale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paradoxal paradoxal
  • Paradoxalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ngược đời Phó từ (một cách) ngược đời
  • Paradoxe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ý kiến ngược đời; điều ngược đời 1.2 (toán học) nghịch lý 1.3 (triết học) nghịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top