Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paraclet

Mục lục

Danh từ giống đực

(tôn giáo) ngôi Thánh thần

Xem thêm các từ khác

  • Paracétamol

    Danh từ giống đực (viết tắt của para-acetylaminophénol) thuốc giảm đau và hạ sốt
  • Parade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phô trương 1.2 Cuộc duyệt binh 1.3 Tiết mục chiêu khách (của đoàn biểu diễn ở chợ...)...
  • Parader

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) xênh xang 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thao diễn Nội động từ (thân mật) xênh xang...
  • Paradigmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ paradigme paradigme
  • Paradigme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hệ biến hóa 1.2 Hệ dọc Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hệ biến...
  • Paradis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiên đường 1.2 Phản nghĩa Enfer, géhenne 1.3 Tầng thượng (nhà hát) 1.4 (thực vật học)...
  • Paradisiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem paradis Tính từ Xem paradis Bonheur paradisiaque hạnh phúc thiên đường
  • Paradisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim seo cờ Danh từ giống đực (động vật học) chim seo cờ
  • Parados

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ụ lưng (ở công sự) Danh từ giống đực Ụ lưng (ở công sự)
  • Paradoxal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngược đời Tính từ Ngược đời Esprit paradoxal đầu óc ngược đời
  • Paradoxale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paradoxal paradoxal
  • Paradoxalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ngược đời Phó từ (một cách) ngược đời
  • Paradoxe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ý kiến ngược đời; điều ngược đời 1.2 (toán học) nghịch lý 1.3 (triết học) nghịch...
  • Paradoxure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chồn hương Danh từ giống đực (động vật học) chồn hương
  • Parafe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực paraphe paraphe
  • Parafer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ parapher parapher
  • Paraffinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết parafin, sự tráng parafin Danh từ giống đực Sự phết parafin, sự tráng parafin
  • Paraffine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Parafin Danh từ giống cái Parafin
  • Paraffiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết parafin, tráng parafin Ngoại động từ Phết parafin, tráng parafin
  • Paraffineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paraffineux paraffineux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top