Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paradigme

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ học) hệ biến hóa
Hệ dọc

Xem thêm các từ khác

  • Paradis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiên đường 1.2 Phản nghĩa Enfer, géhenne 1.3 Tầng thượng (nhà hát) 1.4 (thực vật học)...
  • Paradisiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem paradis Tính từ Xem paradis Bonheur paradisiaque hạnh phúc thiên đường
  • Paradisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim seo cờ Danh từ giống đực (động vật học) chim seo cờ
  • Parados

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ụ lưng (ở công sự) Danh từ giống đực Ụ lưng (ở công sự)
  • Paradoxal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngược đời Tính từ Ngược đời Esprit paradoxal đầu óc ngược đời
  • Paradoxale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paradoxal paradoxal
  • Paradoxalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ngược đời Phó từ (một cách) ngược đời
  • Paradoxe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ý kiến ngược đời; điều ngược đời 1.2 (toán học) nghịch lý 1.3 (triết học) nghịch...
  • Paradoxure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chồn hương Danh từ giống đực (động vật học) chồn hương
  • Parafe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực paraphe paraphe
  • Parafer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ parapher parapher
  • Paraffinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết parafin, sự tráng parafin Danh từ giống đực Sự phết parafin, sự tráng parafin
  • Paraffine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Parafin Danh từ giống cái Parafin
  • Paraffiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết parafin, tráng parafin Ngoại động từ Phết parafin, tráng parafin
  • Paraffineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paraffineux paraffineux
  • Paraffineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứa parafin Tính từ Chứa parafin
  • Parafiscal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại ngạch Tính từ Ngoại ngạch Taxe parafiscale thuế ngoại ngạch
  • Parafiscale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parafiscal parafiscal
  • Parafiscalité

    Danh từ giống cái Thuế ngoại ngạch
  • Parafoudre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chống sét, cột thu lôi Danh từ giống đực Cái chống sét, cột thu lôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top