Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paradoxale

Mục lục

Tính từ giống cái

paradoxal
paradoxal

Xem thêm các từ khác

  • Paradoxalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ngược đời Phó từ (một cách) ngược đời
  • Paradoxe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ý kiến ngược đời; điều ngược đời 1.2 (toán học) nghịch lý 1.3 (triết học) nghịch...
  • Paradoxure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chồn hương Danh từ giống đực (động vật học) chồn hương
  • Parafe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực paraphe paraphe
  • Parafer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ parapher parapher
  • Paraffinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết parafin, sự tráng parafin Danh từ giống đực Sự phết parafin, sự tráng parafin
  • Paraffine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Parafin Danh từ giống cái Parafin
  • Paraffiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết parafin, tráng parafin Ngoại động từ Phết parafin, tráng parafin
  • Paraffineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paraffineux paraffineux
  • Paraffineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứa parafin Tính từ Chứa parafin
  • Parafiscal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại ngạch Tính từ Ngoại ngạch Taxe parafiscale thuế ngoại ngạch
  • Parafiscale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parafiscal parafiscal
  • Parafiscalité

    Danh từ giống cái Thuế ngoại ngạch
  • Parafoudre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chống sét, cột thu lôi Danh từ giống đực Cái chống sét, cột thu lôi
  • Parage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) dòng dõi 1.2 Sự lọc thịt 1.3 Sự cày trước vụ đông, vụ cày trước...
  • Parages

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) 1.2 Vùng lân cận 1.3 Đồng âm Parage Danh từ giống đực...
  • Paragonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) paragônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) paragônit
  • Paragraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn, tiết (trong một bài văn) Danh từ giống đực Đoạn, tiết (trong một bài văn)
  • Paragraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viết lẫn Danh từ giống cái (y học) chứng viết lẫn
  • Paragrêle

    Tính từ Chống mưa đá Fusée paragrêle tên lửa chống mưa đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top