- Từ điển Pháp - Việt
Paraffinage
|
Danh từ giống đực
Sự phết parafin, sự tráng parafin
Xem thêm các từ khác
-
Paraffine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Parafin Danh từ giống cái Parafin -
Paraffiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết parafin, tráng parafin Ngoại động từ Phết parafin, tráng parafin -
Paraffineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paraffineux paraffineux -
Paraffineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứa parafin Tính từ Chứa parafin -
Parafiscal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại ngạch Tính từ Ngoại ngạch Taxe parafiscale thuế ngoại ngạch -
Parafiscale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parafiscal parafiscal -
Parafiscalité
Danh từ giống cái Thuế ngoại ngạch -
Parafoudre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chống sét, cột thu lôi Danh từ giống đực Cái chống sét, cột thu lôi -
Parage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) dòng dõi 1.2 Sự lọc thịt 1.3 Sự cày trước vụ đông, vụ cày trước... -
Parages
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) 1.2 Vùng lân cận 1.3 Đồng âm Parage Danh từ giống đực... -
Paragonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) paragônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) paragônit -
Paragraphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn, tiết (trong một bài văn) Danh từ giống đực Đoạn, tiết (trong một bài văn) -
Paragraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viết lẫn Danh từ giống cái (y học) chứng viết lẫn -
Paragrêle
Tính từ Chống mưa đá Fusée paragrêle tên lửa chống mưa đá -
Paraguayen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pa-ra-goay 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Pa-ra-goay Tính từ (thuộc) Pa-ra-goay Danh từ Người nước... -
Paraguayenne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái paraguayen paraguayen -
Paraison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự nhào thủy tinh Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự nhào thủy tinh -
Paralalie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nói lẫn Danh từ giống cái (y học) chứng nói lẫn -
Paralaurionite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( khóang vật học) paralaurionit Danh từ giống cái ( khóang vật học) paralaurionit -
Paralexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đọc lẫn Danh từ giống cái (y học) chứng đọc lẫn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.