- Từ điển Pháp - Việt
Paraison
|
Danh từ giống cái
(kỹ thuật) sự nhào thủy tinh
Xem thêm các từ khác
-
Paralalie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nói lẫn Danh từ giống cái (y học) chứng nói lẫn -
Paralaurionite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( khóang vật học) paralaurionit Danh từ giống cái ( khóang vật học) paralaurionit -
Paralexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đọc lẫn Danh từ giống cái (y học) chứng đọc lẫn -
Paralittérature
Danh từ giống cái Cận văn học (gồm khoa học viễn tưởng, tiểu thuyết trinh thám...) -
Parallactique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem parallaxe Tính từ Xem parallaxe Angle parallactique góc thị sai -
Parallaxe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên văn; nhiếp ảnh) thị sai Danh từ giống cái (thiên văn; nhiếp ảnh) thị sai -
Parallèle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Song song 1.2 đối chiếu 1.3 Marché parallèle+ xem marché 2 Danh từ giống cái 2.1 (toán học) đường song... -
Parallèlement
Phó từ Song song Murs construits parallèlement tường xây song song L\'industrie suit parallèlement la marche de la science công nghiệp tiến... -
Paralléliser
Ngoại động từ Song song hóa, làm cho sóng đôi -
Parallélisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính song song, sự song song 1.2 (tâm lý học) thuyết song song 2 Phản nghĩa 2.1 Convergence divergence... -
Parallélogramme
Danh từ giống đực (toán học) hình bình hành -
Parallélépipède
Danh từ giống đực (toán học) hình hộp -
Parallélépipédique
Tính từ Xem parallélépipède -
Paralogisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều ngộ biện Danh từ giống đực Điều ngộ biện -
Paraluminite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( khóang vật học) paraluminit Danh từ giống cái ( khóang vật học) paraluminit -
Paralysant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm liệt 1.2 (nghĩa bóng) làm tê liệt Tính từ Làm liệt (nghĩa bóng) làm tê liệt -
Paralysante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paralysant paralysant -
Paralyser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm liệt 1.2 (nghĩa bóng) làm tê liệt; làm đờ ra 1.3 Phản nghĩa Aider, animer, éveiller Ngoại... -
Paralysie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng liệt 1.2 (nghĩa bóng) sự tê liệt 1.3 Phản nghĩa Animation, mouvement Danh từ giống... -
Paralysé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị liệt 1.2 (nghĩa bóng) bị tê liệt; đờ ra 2 Danh từ 2.1 Người bị bệnh tê liệt Tính từ Bị liệt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.