- Từ điển Pháp - Việt
Paralysé
Mục lục |
Tính từ
Bị liệt
(nghĩa bóng) bị tê liệt; đờ ra
Danh từ
Người bị bệnh tê liệt
Xem thêm các từ khác
-
Paralytique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (bị) liệt 2 Danh từ 2.1 (y học) người (bị) liệt Tính từ (y học) (bị) liệt Danh từ (y học)... -
Paramagnétique
Tính từ (vật lý học) thuận từ Substance paramagnétique chất thuận từ -
Paramagnétisme
Danh từ giống đực (vật lý học) tính thuận từ -
Paramilitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bán quân sự Tính từ Bán quân sự Formations paramilitaires những tổ chức bán quân sự -
Paramimie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn điệu bộ Danh từ giống cái (y học) chứng loạn điệu bộ -
Paramorphique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật) toàn biến chất Tính từ (khoáng vật) toàn biến chất -
Paramorphisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật) hiện tượng toàn biến chất Danh từ giống đực (khoáng vật) hiện tượng... -
Paramyoclonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giựt cơ Danh từ giống cái (y học) chứng giựt cơ -
Paramètre
Danh từ giống đực (toán học) tham số, tham biến (giải phẫu) nền dây chằng rộng -
Paramétrique
Tính từ (toán học) xem paramètre équation paramétrique phương trình tham số -
Paraneige
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chống tuyết Danh từ giống đực Cái chống tuyết -
Parangon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngọc không vết 1.2 Đá hoá đen 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) kiểu, mẫu, điển hình Danh từ giống... -
Parangonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự sắp ngang hàng (chữ khác cỡ) Danh từ giống đực (ngành in) sự sắp ngang... -
Parangonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành in) sắp ngang hàng (chữ khác cỡ) Ngoại động từ (ngành in) sắp ngang hàng (chữ khác... -
Paranormal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu tâm linh, siêu linh Tính từ Siêu tâm linh, siêu linh Phénomènes paranormaux hiện tượng siêu linh -
Paranormale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paranormal paranormal -
Paranoïa
Danh từ giống cái (y học) paranoia, chứng cuồng ám -
Paranoïaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem paranoïa 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị paranoia, người mắc chứng cuồng ám Tính từ Xem paranoïa... -
Paranoïde
Tính từ (y học) (có) dạng paranoia -
Paranymphe
Mục lục 1 Bản mẫu:Parapente 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (sử học) người phù rể (cổ Hy Lạp) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) lời tán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.