Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paramètre

Danh từ giống đực

(toán học) tham số, tham biến
(giải phẫu) nền dây chằng rộng

Xem thêm các từ khác

  • Paramétrique

    Tính từ (toán học) xem paramètre équation paramétrique phương trình tham số
  • Paraneige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chống tuyết Danh từ giống đực Cái chống tuyết
  • Parangon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngọc không vết 1.2 Đá hoá đen 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) kiểu, mẫu, điển hình Danh từ giống...
  • Parangonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự sắp ngang hàng (chữ khác cỡ) Danh từ giống đực (ngành in) sự sắp ngang...
  • Parangonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành in) sắp ngang hàng (chữ khác cỡ) Ngoại động từ (ngành in) sắp ngang hàng (chữ khác...
  • Paranormal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu tâm linh, siêu linh Tính từ Siêu tâm linh, siêu linh Phénomènes paranormaux hiện tượng siêu linh
  • Paranormale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paranormal paranormal
  • Paranoïa

    Danh từ giống cái (y học) paranoia, chứng cuồng ám
  • Paranoïaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem paranoïa 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị paranoia, người mắc chứng cuồng ám Tính từ Xem paranoïa...
  • Paranoïde

    Tính từ (y học) (có) dạng paranoia
  • Paranymphe

    Mục lục 1 Bản mẫu:Parapente 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (sử học) người phù rể (cổ Hy Lạp) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) lời tán...
  • Parapet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) ụ 1.2 Lan can Danh từ giống đực (quân sự) ụ Lan can
  • Parapharmacie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kinh doanh các mặt hàng như dầu gội đầu, kem đánh răng, mỹ phẩm... trong một cửa hàng...
  • Paraphasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nói loạn Danh từ giống cái (y học) chứng nói loạn
  • Paraphasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) nói loạn 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mắc chứng nói loạn Tính từ (y học) nói loạn Danh...
  • Paraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nét ngoáy (ở chữ ký) 1.2 Chữ ký tắt; chữ ký đánh dấu Danh từ giống đực Nét ngoáy...
  • Parapher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ký tắt Ngoại động từ Ký tắt Parapher les ratures d\'un acte ký tắt vào những chỗ gạch bỏ...
  • Paraphernal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Biens paraphernaux (luật học, pháp lý) của phi hồi môn
  • Paraphernale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paraphernal paraphernal
  • Parapheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ đựng hồ sơ trình ký Danh từ giống đực Sổ đựng hồ sơ trình ký
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top