Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paramilitaire

Mục lục

Tính từ

Bán quân sự
Formations paramilitaires
những tổ chức bán quân sự

Xem thêm các từ khác

  • Paramimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn điệu bộ Danh từ giống cái (y học) chứng loạn điệu bộ
  • Paramorphique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật) toàn biến chất Tính từ (khoáng vật) toàn biến chất
  • Paramorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật) hiện tượng toàn biến chất Danh từ giống đực (khoáng vật) hiện tượng...
  • Paramyoclonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giựt cơ Danh từ giống cái (y học) chứng giựt cơ
  • Paramètre

    Danh từ giống đực (toán học) tham số, tham biến (giải phẫu) nền dây chằng rộng
  • Paramétrique

    Tính từ (toán học) xem paramètre équation paramétrique phương trình tham số
  • Paraneige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chống tuyết Danh từ giống đực Cái chống tuyết
  • Parangon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngọc không vết 1.2 Đá hoá đen 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) kiểu, mẫu, điển hình Danh từ giống...
  • Parangonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự sắp ngang hàng (chữ khác cỡ) Danh từ giống đực (ngành in) sự sắp ngang...
  • Parangonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành in) sắp ngang hàng (chữ khác cỡ) Ngoại động từ (ngành in) sắp ngang hàng (chữ khác...
  • Paranormal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu tâm linh, siêu linh Tính từ Siêu tâm linh, siêu linh Phénomènes paranormaux hiện tượng siêu linh
  • Paranormale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paranormal paranormal
  • Paranoïa

    Danh từ giống cái (y học) paranoia, chứng cuồng ám
  • Paranoïaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem paranoïa 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị paranoia, người mắc chứng cuồng ám Tính từ Xem paranoïa...
  • Paranoïde

    Tính từ (y học) (có) dạng paranoia
  • Paranymphe

    Mục lục 1 Bản mẫu:Parapente 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (sử học) người phù rể (cổ Hy Lạp) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) lời tán...
  • Parapet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) ụ 1.2 Lan can Danh từ giống đực (quân sự) ụ Lan can
  • Parapharmacie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kinh doanh các mặt hàng như dầu gội đầu, kem đánh răng, mỹ phẩm... trong một cửa hàng...
  • Paraphasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nói loạn Danh từ giống cái (y học) chứng nói loạn
  • Paraphasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) nói loạn 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mắc chứng nói loạn Tính từ (y học) nói loạn Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top