Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parapharmacie

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự kinh doanh các mặt hàng như dầu gội đầu, kem đánh răng, mỹ phẩm... trong một cửa hàng dược phẩm

Xem thêm các từ khác

  • Paraphasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nói loạn Danh từ giống cái (y học) chứng nói loạn
  • Paraphasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) nói loạn 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mắc chứng nói loạn Tính từ (y học) nói loạn Danh...
  • Paraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nét ngoáy (ở chữ ký) 1.2 Chữ ký tắt; chữ ký đánh dấu Danh từ giống đực Nét ngoáy...
  • Parapher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ký tắt Ngoại động từ Ký tắt Parapher les ratures d\'un acte ký tắt vào những chỗ gạch bỏ...
  • Paraphernal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Biens paraphernaux (luật học, pháp lý) của phi hồi môn
  • Paraphernale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paraphernal paraphernal
  • Parapheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ đựng hồ sơ trình ký Danh từ giống đực Sổ đựng hồ sơ trình ký
  • Paraphonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng phát âm sai Danh từ giống cái (y học) chứng phát âm sai
  • Paraphrase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giải thích dài dòng, lời giải thích dài dòng Danh từ giống cái Sự giải thích dài dòng,...
  • Paraphraser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải thích dài dòng Ngoại động từ Giải thích dài dòng
  • Paraphraseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người hay giải thích dài dòng Danh từ (thân mật) người hay giải thích dài dòng
  • Paraphraseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái paraphraseur paraphraseur
  • Paraphrastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dài dòng, rườm rà Tính từ Dài dòng, rườm rà Traduction paraphrastique bản dịch dài dòng
  • Paraphyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sợi bên Danh từ giống cái (thực vật học) sợi bên
  • Parapluie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái ô, cái dù Danh từ giống đực Cái ô, cái dù Ouvrir son parapluie bung dù ra; trút trách...
  • Paraplégie

    Danh từ giống cái (y học) chứng liệt hai chi dưới
  • Paraplégique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liệt hai chi dưới 2 Danh từ 2.1 (y học) người liệt hai chi dưới Tính từ Liệt hai chi dưới Danh từ...
  • Parapsychologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái métapsychique métapsychique
  • Parascolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài chương trình học, ngoại khóa Tính từ Ngoài chương trình học, ngoại khóa Activités parascolaires...
  • Parascève

    Danh từ giống cái (tôn giáo) ngày trước xaba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top