Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parapheur

Mục lục

Danh từ giống đực

Sổ đựng hồ sơ trình ký

Xem thêm các từ khác

  • Paraphonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng phát âm sai Danh từ giống cái (y học) chứng phát âm sai
  • Paraphrase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giải thích dài dòng, lời giải thích dài dòng Danh từ giống cái Sự giải thích dài dòng,...
  • Paraphraser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải thích dài dòng Ngoại động từ Giải thích dài dòng
  • Paraphraseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người hay giải thích dài dòng Danh từ (thân mật) người hay giải thích dài dòng
  • Paraphraseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái paraphraseur paraphraseur
  • Paraphrastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dài dòng, rườm rà Tính từ Dài dòng, rườm rà Traduction paraphrastique bản dịch dài dòng
  • Paraphyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sợi bên Danh từ giống cái (thực vật học) sợi bên
  • Parapluie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái ô, cái dù Danh từ giống đực Cái ô, cái dù Ouvrir son parapluie bung dù ra; trút trách...
  • Paraplégie

    Danh từ giống cái (y học) chứng liệt hai chi dưới
  • Paraplégique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liệt hai chi dưới 2 Danh từ 2.1 (y học) người liệt hai chi dưới Tính từ Liệt hai chi dưới Danh từ...
  • Parapsychologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái métapsychique métapsychique
  • Parascolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài chương trình học, ngoại khóa Tính từ Ngoài chương trình học, ngoại khóa Activités parascolaires...
  • Parascève

    Danh từ giống cái (tôn giáo) ngày trước xaba
  • Parasexualité

    Danh từ giống cái Toàn bộ các hiện tượng tâm sinh lý được quy định bởi hoạt động tình dục
  • Parasismique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống động đất, chống địa chấn Tính từ Chống động đất, chống địa chấn Immeubles construits...
  • Parasitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do ký sinh trùng gây ra 1.2 (văn học) ăn bám Tính từ Do ký sinh trùng gây ra Maladie parasitaire bệnh do ký...
  • Parasite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ký sinh 1.2 ( rađiô) nhiễu, tạp 2 Danh từ giống đực 2.1 (sinh vật học) vật ký sinh...
  • Parasiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sống ký sinh trên 1.2 Ăn bám 1.3 ( rađiô) gây nhiễu Ngoại động từ Sống ký sinh trên Ver qui...
  • Parasiticide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt ký sinh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất diệt ký sinh Tính từ Diệt ký sinh Danh từ giống đực...
  • Parasitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) ký sinh Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) ký sinh Vie parasitique đời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top