Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parascolaire

Mục lục

Tính từ

Ngoài chương trình học, ngoại khóa
Activités parascolaires
hoạt động ngoại khóa

Xem thêm các từ khác

  • Parascève

    Danh từ giống cái (tôn giáo) ngày trước xaba
  • Parasexualité

    Danh từ giống cái Toàn bộ các hiện tượng tâm sinh lý được quy định bởi hoạt động tình dục
  • Parasismique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống động đất, chống địa chấn Tính từ Chống động đất, chống địa chấn Immeubles construits...
  • Parasitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do ký sinh trùng gây ra 1.2 (văn học) ăn bám Tính từ Do ký sinh trùng gây ra Maladie parasitaire bệnh do ký...
  • Parasite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ký sinh 1.2 ( rađiô) nhiễu, tạp 2 Danh từ giống đực 2.1 (sinh vật học) vật ký sinh...
  • Parasiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sống ký sinh trên 1.2 Ăn bám 1.3 ( rađiô) gây nhiễu Ngoại động từ Sống ký sinh trên Ver qui...
  • Parasiticide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt ký sinh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất diệt ký sinh Tính từ Diệt ký sinh Danh từ giống đực...
  • Parasitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) ký sinh Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) ký sinh Vie parasitique đời...
  • Parasitisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự ký sinh 1.2 Thói ăn bám Danh từ giống đực (sinh vật học,...
  • Parasitologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa ký sinh vật Danh từ giống cái Khoa ký sinh vật
  • Parasitose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh ký sinh Danh từ giống cái (y học) bệnh ký sinh
  • Parasol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái lọng, cái dù 1.2 (thực vật học) tán (một kiểu cụm hoa) 1.3 (thực vật học) mũ (nằm)...
  • Parasoleil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) loa chắn sáng Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) loa chắn sáng
  • Parastatal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa công nửa tư Tính từ Nửa công nửa tư
  • Parastatale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parastatal parastatal
  • Parastilbite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) paraxtinbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) paraxtinbit
  • Parasymbiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự cộng sinh sau Danh từ giống cái (thực vật học) sự cộng sinh sau
  • Parasympathique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) hệ đối giao cảm 1.2 Tính từ 1.3 (giải phẫu) đối giao cảm Danh từ giống...
  • Parasynapsis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự tiếp hợp dọc Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh...
  • Parasynthétique

    Tính từ (ngôn ngữ học) đủ tiền hậu tố Mot parasynthétique từ đủ tiền hậu tố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top